Đối đầu Nordsjaelland vs Randers FC, 00h00 ngày 17/9
Kết quả Nordsjaelland vs Randers FC
Nhận định, Soi kèo FC Nordsjaelland vs Randers FC, 0h00 ngày 16/9
Đối đầu Nordsjaelland vs Randers FC
Phong độ Nordsjaelland gần đây
Phong độ Randers FC gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Nordsjaelland vs Randers FC
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Randers FC trước đây
-
29/06/2024Nordsjaelland3 - 2Randers FC1 - 0W
-
17/03/2024Nordsjaelland1 - 1Randers FC0 - 0D
-
13/08/2023Randers FC0 - 5Nordsjaelland0 - 1W
-
23/05/2023Nordsjaelland3 - 1Randers FC1 - 1W
-
18/04/2023Randers FC1 - 1Nordsjaelland0 - 0D
-
23/10/2022Randers FC0 - 2Nordsjaelland0 - 1W
-
04/10/2022Nordsjaelland3 - 1Randers FC2 - 0W
-
27/02/2022Nordsjaelland0 - 0Randers FC0 - 0D
-
19/09/2021Randers FC3 - 2Nordsjaelland3 - 2L
-
19/05/2021Nordsjaelland2 - 1Randers FC2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Nordsjaelland vs Randers FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Randers FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Randers FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Đan Mạch | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Randers FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nordsjaelland (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Nordsjaelland (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nordsjaelland thắng
Bại: là số trận Nordsjaelland thua
Thắng: là số trận Nordsjaelland thắng
Bại: là số trận Nordsjaelland thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nordsjaelland và Randers FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 8 | 9 | 20 | T T T T T T |
2 | Aarhus AGF | 8 | 5 | 2 | 1 | 22 | 8 | 14 | 17 | T T T T T H |
3 | Silkeborg | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | T T T T B H |
4 | Brondby IF | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 14 | T B T H B T |
5 | FC Copenhagen | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | 14 | H T H B T B |
6 | Randers FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 11 | T H B B H T |
7 | Nordsjaelland | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 11 | H T H B T B |
8 | Viborg | 8 | 2 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 9 | B B H T H T |
9 | Aalborg | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 18 | -11 | 9 | B T B B B T |
10 | Lyngby | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | -6 | 5 | B H B B T B |
11 | Sonderjyske | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 16 | -9 | 5 | B B T B H B |
12 | Vejle | 8 | 0 | 0 | 8 | 5 | 22 | -17 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: