Đối đầu Chelsea vs Nottingham Forest, 20h00 ngày 06/10
Kết quả Chelsea vs Nottingham Forest
Nhận định, Soi kèo Chelsea vs Nottingham, 20h00 ngày 6/10
Đối đầu Chelsea vs Nottingham Forest
Phong độ Chelsea gần đây
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Ngoại Hạng Anh 2024-2025: Chelsea vs Nottingham Forest
-
Giải đấu: Ngoại Hạng AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chelsea vs Nottingham Forest trước đây
-
11/05/2024Nottingham Forest2 - 3Chelsea1 - 1W
-
02/09/2023Chelsea0 - 1Nottingham Forest0 - 0L
-
13/05/2023Chelsea2 - 2Nottingham Forest0 - 1D
-
01/01/2023Nottingham Forest1 - 1Chelsea0 - 1D
-
18/02/1999Nottingham Forest1 - 3Chelsea1 - 2W
-
10/09/1998Chelsea2 - 1Nottingham Forest2 - 0W
-
05/01/2020Chelsea2 - 0Nottingham Forest2 - 0W
-
05/01/2019Chelsea2 - 0Nottingham Forest0 - 0W
-
28/01/2007Chelsea3 - 0Nottingham Forest3 - 0W
-
21/09/2017Chelsea5 - 1Nottingham Forest3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Chelsea vs Nottingham Forest
- Thống kê lịch sử đối đầu Chelsea vs Nottingham Forest: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chelsea vs Nottingham Forest: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 6 | 3 | 2 | 1 |
Cúp FA | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Anh | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chelsea vs Nottingham Forest: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chelsea (sân nhà) | 7 | 5 | 1 | 1 |
Chelsea (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chelsea thắng
Bại: là số trận Chelsea thua
Thắng: là số trận Chelsea thắng
Bại: là số trận Chelsea thua
BXH Vòng Bảng Ngoại Hạng Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chelsea và Nottingham Forest trên Bảng xếp hạng của Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại Hạng Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 2 | 11 | 18 | T T B T T T |
2 | Manchester City | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 6 | 8 | 14 | T T T T H H |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 7 | 14 | T T H T H T |
4 | Chelsea | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 | B T H T T T |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 9 | 3 | 13 | T B T T T H |
6 | Fulham | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | B T H H T T |
7 | Newcastle United | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 11 | T H T T B H |
8 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 5 | 7 | 10 | H T B B T T |
9 | Brighton Hove Albion | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 9 | T T H H H B |
10 | Nottingham Forest | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | H T H T H B |
11 | AFC Bournemouth | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | H H T B B T |
12 | Brentford | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | T B T B B H |
13 | Manchester United | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B B T H B |
14 | West Ham United | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B T B H B H |
15 | Ipswich Town | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 10 | -5 | 4 | B B H H H H |
16 | Everton | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 15 | -8 | 4 | B B B B H T |
17 | Leicester City | 6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 3 | H B B H H B |
18 | Crystal Palace | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 10 | -5 | 3 | B H H H B B |
19 | Southampton | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 1 | B B B B H B |
20 | Wolves | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 16 | -10 | 1 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: