Đối đầu Osasuna B vs Ponferradina, 22h30 ngày 28/9
Kết quả Osasuna B vs Ponferradina
Đối đầu Osasuna B vs Ponferradina
Phong độ Osasuna B gần đây
Phong độ Ponferradina gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Osasuna B vs Ponferradina
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Osasuna B vs Ponferradina trước đây
-
05/02/2024Osasuna B0 - 1Ponferradina0 - 0L
-
30/09/2023Ponferradina2 - 1Osasuna B1 - 0L
-
07/05/2017Osasuna B3 - 0Ponferradina2 - 0W
-
11/12/2016Ponferradina1 - 1Osasuna B0 - 1D
-
05/04/2012Osasuna B0 - 1Ponferradina0 - 1L
-
20/11/2011Ponferradina2 - 1Osasuna B0 - 0L
-
13/03/2010Osasuna B0 - 1Ponferradina0 - 0L
-
25/10/2009Ponferradina1 - 1Osasuna B1 - 1D
-
06/04/2008Ponferradina2 - 1Osasuna B0 - 0L
-
18/11/2007Osasuna B1 - 1Ponferradina0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Osasuna B vs Ponferradina
- Thống kê lịch sử đối đầu Osasuna B vs Ponferradina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osasuna B vs Ponferradina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osasuna B vs Ponferradina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osasuna B (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Osasuna B (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Osasuna B thắng
Bại: là số trận Osasuna B thua
Thắng: là số trận Osasuna B thắng
Bại: là số trận Osasuna B thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Osasuna B và Ponferradina trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merida AD | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | H T T B T |
2 | Real Murcia | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 9 | T B T T B |
3 | Antequera CF | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | H T T H |
4 | Hercules | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | T B H H T |
5 | Ibiza Eivissa | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | H T T H B |
6 | CD Alcoyano | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 8 | H H B T T |
7 | AD Ceuta | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | B T T H H |
8 | UD Marbella | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T H |
9 | Sevilla Atletico | 5 | 1 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 6 | B H T H H |
10 | Fuenlabrada | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | H B H T H |
11 | Real Betis B | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 6 | B H T H H |
12 | Villarreal B | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 | H H H B T |
13 | AD Alcorcon | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 5 | H T H B B |
14 | CF Intercity | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H H B B |
15 | Atletico de Madrid B | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | B H B T H |
16 | Yeclano Deportivo | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H T B B H |
17 | Algeciras | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | H H B B T |
18 | Atletico Sanluqueno | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 12 | -5 | 5 | T B B H H |
19 | Real Madrid Castilla | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B B H H H |
20 | Recreativo Huelva | 5 | 0 | 3 | 2 | 7 | 10 | -3 | 3 | H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: