Đối đầu Sporting Kansas City vs Portland Timbers, 01h20 ngày 14/4
Kết quả Sporting Kansas City vs Portland Timbers
Đối đầu Sporting Kansas City vs Portland Timbers
Phong độ Sporting Kansas City gần đây
Phong độ Portland Timbers gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Sporting Kansas City vs Portland Timbers
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/4/2025 01:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting Kansas City vs Portland Timbers trước đây
-
26/05/2024Portland Timbers2 - 1Sporting Kansas City0 - 0L
-
08/04/2024Sporting Kansas City3 - 3Portland Timbers3 - 0D
-
29/05/2023Sporting Kansas City4 - 1Portland Timbers1 - 1W
-
28/02/2023Portland Timbers1 - 0Sporting Kansas City1 - 0L
-
22/08/2022Sporting Kansas City4 - 1Portland Timbers3 - 0W
-
15/05/2022Portland Timbers7 - 2Sporting Kansas City1 - 0L
-
19/08/2021Sporting Kansas City1 - 1Portland Timbers0 - 1D
-
20/06/2021Portland Timbers2 - 1Sporting Kansas City2 - 1L
-
22/01/2023Portland Timbers1 - 0Sporting Kansas City0 - 0L
-
25/03/2021Sporting Kansas City3 - 3Portland Timbers1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sporting Kansas City vs Portland Timbers
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Kansas City vs Portland Timbers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Kansas City vs Portland Timbers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Kansas City vs Portland Timbers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Kansas City (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Sporting Kansas City (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting Kansas City thắng
Bại: là số trận Sporting Kansas City thua
Thắng: là số trận Sporting Kansas City thắng
Bại: là số trận Sporting Kansas City thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting Kansas City và Portland Timbers trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charlotte FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | B T T B T T |
2 | FC Cincinnati | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 16 | T B H T T T |
3 | Columbus Crew | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 15 | T H H H T T |
4 | Inter Miami CF | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 14 | H T T T T H |
5 | Philadelphia Union | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | T B T B H B |
6 | Nashville | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T T B B T |
7 | Orlando City | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 12 | B H T T H H |
8 | New York Red Bulls | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | H H T B T H |
9 | Chicago Fire | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | H T T T H B |
10 | New York City FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | T T H B B T |
11 | Atlanta United | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 | H B H T H B |
12 | New England Revolution | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B T B T |
13 | DC United | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | T H B B B B |
14 | Toronto FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H H H |
15 | Montreal Impact | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 13 | -9 | 2 | B H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 19 | T T B H T T |
2 | Minnesota United FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 15 | T H H T T H |
3 | San Diego FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 14 | T H B T T B |
4 | Portland Timbers | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | B H T T H T |
5 | Colorado Rapids | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 14 | T T B T B T |
6 | Austin FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 13 | B T T T H B |
7 | Los Angeles FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T B B T |
8 | FC Dallas | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T T H B |
9 | San Jose Earthquakes | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 12 | 4 | 10 | B B B H T B |
10 | Real Salt Lake | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B B T B |
11 | Seattle Sounders | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B H H B T |
12 | St. Louis City | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 4 | 0 | 8 | H T T B B B |
13 | Houston Dynamo | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | H B H B T H |
14 | Sporting Kansas City | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 4 | B H B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 15 | -9 | 3 | B H H B B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: