Đối đầu Radnik Bijeljina vs Posusje, 23h00 ngày 22/4
Kết quả Radnik Bijeljina vs Posusje
Đối đầu Radnik Bijeljina vs Posusje
Phong độ Radnik Bijeljina gần đây
Phong độ Posusje gần đây
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025: Radnik Bijeljina vs Posusje
-
Giải đấu: VĐQG Bosnia-HerzegovinaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radnik Bijeljina vs Posusje trước đây
-
15/02/2025Radnik Bijeljina2 - 1Posusje1 - 0W
-
21/09/2024Posusje3 - 1Radnik Bijeljina1 - 0L
-
30/04/2022Radnik Bijeljina0 - 0Posusje0 - 0D
-
27/02/2022Radnik Bijeljina3 - 1Posusje1 - 0W
-
18/09/2021Posusje1 - 1Radnik Bijeljina0 - 1D
-
14/04/2007Radnik Bijeljina1 - 0Posusje1 - 0W
-
24/09/2006Posusje1 - 0Radnik Bijeljina0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Radnik Bijeljina vs Posusje
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Bijeljina vs Posusje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Bijeljina vs Posusje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bosnia-Herzegovina | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Bijeljina vs Posusje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnik Bijeljina (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Radnik Bijeljina (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnik Bijeljina thắng
Bại: là số trận Radnik Bijeljina thua
Thắng: là số trận Radnik Bijeljina thắng
Bại: là số trận Radnik Bijeljina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnik Bijeljina và Posusje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borac Banja Luka | 26 | 21 | 3 | 2 | 50 | 9 | 41 | 66 | T T T T T T |
2 | HSK Zrinjski Mostar | 26 | 20 | 4 | 2 | 53 | 12 | 41 | 64 | T T T B H T |
3 | Sarajevo | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 18 | 30 | 53 | T B T T H B |
4 | FK Zeljeznicar | 26 | 15 | 5 | 6 | 42 | 28 | 14 | 50 | H T T T T B |
5 | FK Sloga Doboj | 26 | 12 | 5 | 9 | 30 | 28 | 2 | 41 | T T T H B T |
6 | FK Velez Mostar | 26 | 8 | 10 | 8 | 36 | 31 | 5 | 34 | H H T H T B |
7 | NK Siroki Brijeg | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 40 | -8 | 31 | T B B H H B |
8 | Radnik Bijeljina | 26 | 9 | 2 | 15 | 33 | 42 | -9 | 29 | B B B H B T |
9 | Posusje | 26 | 7 | 7 | 12 | 26 | 30 | -4 | 28 | B H B H H T |
10 | FK Igman Konjic | 26 | 8 | 2 | 16 | 23 | 53 | -30 | 26 | B B B B T T |
11 | GOSK Gabela | 26 | 2 | 3 | 21 | 19 | 60 | -41 | 9 | H B B B B B |
12 | Sloboda | 26 | 1 | 4 | 21 | 12 | 53 | -41 | 7 | H B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: