Đối đầu Lille vs PSG, 01h45 ngày 02/9
Kết quả Lille vs PSG
Nhận định, Soi kèo Lille vs Paris Saint-Germain, 1h45 ngày 02/09
Đối đầu Lille vs PSG
Phong độ Lille gần đây
Phong độ PSG gần đây
Ligue 1 2024-2025: Lille vs PSG
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/9/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lille vs PSG trước đây
-
11/02/2024Paris Saint Germain (PSG)3 - 1Lille2 - 1L
-
18/12/2023Lille1 - 1Paris Saint Germain (PSG)0 - 0D
-
19/02/2023Paris Saint Germain (PSG)4 - 3Lille2 - 1L
-
22/08/2022Lille1 - 7Paris Saint Germain (PSG)0 - 4L
-
07/02/2022Lille1 - 5Paris Saint Germain (PSG)1 - 3L
-
30/10/2021Paris Saint Germain (PSG)2 - 1Lille0 - 1L
-
03/04/2021Paris Saint Germain (PSG)0 - 1Lille0 - 1W
-
21/12/2020Lille0 - 0Paris Saint Germain (PSG)0 - 0D
-
02/08/2021Lille1 - 0Paris Saint Germain (PSG)1 - 0W
-
17/03/2021Paris Saint Germain (PSG)3 - 0Lille2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lille vs PSG
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille vs PSG: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille vs PSG: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 1 | 2 | 5 |
Siêu Cúp Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille vs PSG: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lille (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Lille (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lille thắng
Bại: là số trận Lille thua
Thắng: là số trận Lille thắng
Bại: là số trận Lille thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lille và PSG trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 7 | T H T |
2 | Nantes | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | H T T |
3 | Paris Saint Germain (PSG) | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 6 | T T |
4 | Lille | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
5 | Monaco | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
6 | Lens | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
7 | Strasbourg | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | H T B |
8 | Rennes | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B |
9 | Le Havre | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
10 | AJ Auxerre | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
11 | Stade Brestois | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B B T |
12 | Lyon | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B T |
13 | Toulouse | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B |
14 | Nice | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
15 | Reims | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
16 | Montpellier | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 10 | -8 | 1 | H B B |
17 | Angers | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
18 | Saint Etienne | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: