Đối đầu FC Eindhoven vs Roda JC, 01h00 ngày 28/9
Kết quả FC Eindhoven vs Roda JC
Đối đầu FC Eindhoven vs Roda JC
Phong độ FC Eindhoven gần đây
Phong độ Roda JC gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: FC Eindhoven vs Roda JC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Eindhoven vs Roda JC trước đây
-
23/01/2024Roda JC3 - 0FC Eindhoven3 - 0L
-
07/11/2023FC Eindhoven1 - 1Roda JC1 - 0D
-
06/05/2023Roda JC1 - 2FC Eindhoven0 - 0W
-
17/09/2022FC Eindhoven3 - 3Roda JC2 - 0D
-
18/12/2021FC Eindhoven1 - 1Roda JC0 - 0D
-
02/10/2021Roda JC2 - 0FC Eindhoven0 - 0L
-
08/05/2021Roda JC2 - 1FC Eindhoven0 - 1L
-
29/09/2020FC Eindhoven3 - 3Roda JC2 - 3D
-
14/09/2019FC Eindhoven1 - 1Roda JC1 - 0D
-
04/08/2020Roda JC3 - 1FC Eindhoven1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Eindhoven vs Roda JC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Eindhoven vs Roda JC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Eindhoven vs Roda JC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 9 | 1 | 5 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Eindhoven vs Roda JC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Eindhoven (sân nhà) | 5 | 0 | 5 | 0 |
FC Eindhoven (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Eindhoven thắng
Bại: là số trận FC Eindhoven thua
Thắng: là số trận FC Eindhoven thắng
Bại: là số trận FC Eindhoven thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Eindhoven và Roda JC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Den Bosch | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | 16 | T H T T T T |
2 | Excelsior SBV | 7 | 4 | 2 | 1 | 19 | 9 | 10 | 14 | T H T T T H |
3 | Helmond Sport | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 14 | T H T T T B |
4 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 11 | T B B T H T |
5 | FC Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 11 | T B H B H T |
6 | De Graafschap | 7 | 3 | 2 | 2 | 17 | 14 | 3 | 11 | B H T T B H |
7 | SC Telstar | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 11 | B T H T B H |
8 | AZ Alkmaar (Youth) | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 12 | 1 | 11 | B T H B T H |
9 | Volendam | 7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 10 | B B T H T T |
10 | Vitesse Arnhem | 7 | 2 | 4 | 1 | 11 | 10 | 1 | 10 | T H H T H H |
11 | Jong Ajax (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | H T B T B H |
12 | Dordrecht | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | H B T H B H |
13 | Roda JC | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 12 | -5 | 9 | H H B T H T |
14 | Emmen | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | T H T B H B |
15 | SC Cambuur | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 5 | 0 | 7 | B B B B H T |
16 | ADO Den Haag | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 13 | -6 | 7 | H T B B H H |
17 | FC Oss | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 13 | -9 | 7 | H T B B B B |
18 | MVV Maastricht | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | H H T B H B |
19 | VVV Venlo | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 5 | B H B T B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 17 | -11 | 2 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: