Đối đầu Sint-Truidense vs Saint Gilloise, 21h00 ngày 25/8
Kết quả Sint-Truidense vs Saint Gilloise
Đối đầu Sint-Truidense vs Saint Gilloise
Phong độ Sint-Truidense gần đây
Phong độ Saint Gilloise gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Sint-Truidense vs Saint Gilloise
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Saint Gilloise trước đây
-
21/01/2024Saint Gilloise2 - 1Sint-Truidense1 - 1L
-
09/10/2023Sint-Truidense0 - 4Saint Gilloise0 - 2L
-
03/04/2023Saint Gilloise2 - 1Sint-Truidense0 - 0L
-
24/07/2022Sint-Truidense1 - 1Saint Gilloise1 - 0D
-
13/02/2022Saint Gilloise0 - 1Sint-Truidense0 - 0W
-
04/12/2021Sint-Truidense1 - 2Saint Gilloise0 - 1L
-
14/05/2017Saint Gilloise1 - 4Sint-Truidense0 - 2W
-
23/04/2017Sint-Truidense0 - 1Saint Gilloise0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sint-Truidense vs Saint Gilloise
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Saint Gilloise: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Saint Gilloise: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Saint Gilloise: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sint-Truidense (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Sint-Truidense (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sint-Truidense thắng
Bại: là số trận Sint-Truidense thua
Thắng: là số trận Sint-Truidense thắng
Bại: là số trận Sint-Truidense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sint-Truidense và Saint Gilloise trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 | T T H T |
2 | Westerlo | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | 3 | 9 | T T T B |
3 | FCV Dender EH | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 8 | H T T H |
4 | Saint Gilloise | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T B T |
5 | Racing Genk | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | H B T T |
6 | Royal Antwerp | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 4 | 6 | T B T B |
7 | KAA Gent | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 6 | T B B T |
8 | Charleroi | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 6 | B T T B |
9 | Kortrijk | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | B T B T |
10 | Oud Heverlee | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | H T H H |
11 | Standard Liege | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | H T H B |
12 | Cercle Brugge | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | B B T H |
13 | Club Brugge | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | H B B T |
14 | Mechelen | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 | H B H B |
15 | Beerschot Wilrijk | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 1 | H B B B |
16 | Sint-Truidense | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 14 | -9 | 1 | B B B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: