Đối đầu Resovia Rzeszow Nữ vs Skra Czestochowa Nữ, 19h00 ngày 31/8
Kết quả Resovia Rzeszow Nữ vs Skra Czestochowa Nữ
Đối đầu Resovia Rzeszow Nữ vs Skra Czestochowa Nữ
Phong độ Resovia Rzeszow Nữ gần đây
Phong độ Skra Czestochowa Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Resovia Rzeszow Nữ vs Skra Czestochowa Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow Nữ vs Skra Czestochowa Nữ trước đây
-
03/03/2024Resovia Rzeszow (W)2 - 3Skra Czestochowa (W)1 - 1L
-
20/08/2023Skra Czestochowa (W)2 - 2Resovia Rzeszow (W)0 - 1D
-
06/11/2022Skra Czestochowa (W)3 - 2Resovia Rzeszow (W)2 - 1L
-
06/03/2022Resovia Rzeszow (W)6 - 0Skra Czestochowa (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Resovia Rzeszow Nữ vs Skra Czestochowa Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow Nữ vs Skra Czestochowa Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow Nữ vs Skra Czestochowa Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow Nữ vs Skra Czestochowa Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Resovia Rzeszow Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Resovia Rzeszow Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Resovia Rzeszow Nữ thắng
Bại: là số trận Resovia Rzeszow Nữ thua
Thắng: là số trận Resovia Rzeszow Nữ thắng
Bại: là số trận Resovia Rzeszow Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Resovia Rzeszow Nữ và Skra Czestochowa Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Czarni Sosnowiec (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 23 | 9 | T T T |
2 | GKS Katowice (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 9 | T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 9 | T T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 | T T T |
5 | UKS Lodz (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | B H T |
6 | Stomil Olsztyn (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 16 | -11 | 4 | H T B |
7 | Rekord Bielsko Biala (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | T B B |
8 | APLG Gdansk (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H |
9 | Resovia Rzeszow (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 13 | -10 | 1 | H B B |
10 | GKS Gornik Leczna (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B |
11 | Skra Czestochowa (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B |
12 | Pogon Tczew (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | -11 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: