Đối đầu Midtjylland vs Sonderjyske, 21h00 ngày 24/8
Kết quả Midtjylland vs Sonderjyske
Đối đầu Midtjylland vs Sonderjyske
Phong độ Midtjylland gần đây
Phong độ Sonderjyske gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Midtjylland vs Sonderjyske
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Midtjylland vs Sonderjyske trước đây
-
29/06/2024Midtjylland2 - 2Sonderjyske2 - 0D
-
24/10/2021Midtjylland3 - 2Sonderjyske1 - 1W
-
13/08/2021Sonderjyske0 - 2Midtjylland0 - 1W
-
05/02/2021Midtjylland1 - 2Sonderjyske0 - 1L
-
12/09/2020Sonderjyske2 - 0Midtjylland0 - 0L
-
03/03/2020Midtjylland3 - 0Sonderjyske3 - 0W
-
25/08/2019Sonderjyske0 - 2Midtjylland0 - 1W
-
17/03/2019Midtjylland2 - 1Sonderjyske1 - 1W
-
15/04/2021Sonderjyske3 - 1Midtjylland0 - 0L
-
08/04/2021Midtjylland1 - 0Sonderjyske0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Midtjylland vs Sonderjyske
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland vs Sonderjyske: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland vs Sonderjyske: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đan Mạch | 7 | 5 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland vs Sonderjyske: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Midtjylland (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Midtjylland (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Midtjylland thắng
Bại: là số trận Midtjylland thua
Thắng: là số trận Midtjylland thắng
Bại: là số trận Midtjylland thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Midtjylland và Sonderjyske trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silkeborg | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T B T T T |
2 | FC Copenhagen | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | Midtjylland | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 11 | H H T T T |
4 | Aarhus AGF | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 10 | H B T T T |
5 | Brondby IF | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 10 | H T T B T |
6 | Nordsjaelland | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | T H T H B |
7 | Randers FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | T T H B B |
8 | Aalborg | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 12 | -7 | 6 | B T B T B |
9 | Sonderjyske | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 4 | B H B B T |
10 | Viborg | 5 | 0 | 2 | 3 | 9 | 13 | -4 | 2 | H B B B H |
11 | Lyngby | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 2 | B H B H B |
12 | Vejle | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 0 | B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: