Đối đầu Vaxjo Nữ vs Vittsjo GIK Nữ, 00h00 ngày 03/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024: Vaxjo Nữ vs Vittsjo GIK Nữ

  • Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 03/9/2024 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Vaxjo Nữ vs Vittsjo GIK Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Vaxjo Nữ vs Vittsjo GIK Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Vaxjo Nữ vs Vittsjo GIK Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 3 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Vaxjo Nữ vs Vittsjo GIK Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 3 1 0 2
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 6 0 2 4
VĐQG Thụy Điển nữ 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Vaxjo Nữ vs Vittsjo GIK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Vaxjo Nữ (sân nhà) 5 1 2 2
Vaxjo Nữ (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vaxjo Nữ thắng
Bại: là số trận Vaxjo Nữ thua

BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vaxjo NữVittsjo GIK Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 17 17 0 0 75 5 70 51 T T T T T T
2 BK Hacken (W) 18 12 4 2 37 13 24 40 T H T T B H
3 Hammarby (W) 17 13 0 4 41 9 32 39 T T T T B T
4 Kristianstads DFF (W) 17 9 3 5 29 22 7 30 H B B H B T
5 IFK Norrkoping DFK (W) 17 8 3 6 23 25 -2 27 B T T B H T
6 Pitea IF (W) 17 6 5 6 16 21 -5 23 T T H B T H
7 Linkopings (W) 18 6 4 8 22 29 -7 22 T T B H B H
8 Djurgardens (W) 16 6 3 7 22 23 -1 21 B B T B B H
9 Vaxjo (W) 16 6 3 7 18 28 -10 21 B H B T T H
10 Brommapojkarna (W) 17 5 5 7 19 29 -10 20 H B B T T H
11 Vittsjo GIK (W) 16 5 3 8 14 24 -10 18 B H H B H T
12 Orebro (W) 18 3 3 12 13 26 -13 12 B H T B T B
13 AIK Solna (W) 17 3 2 12 20 39 -19 11 B B H B B B
14 Trelleborgs FF (W) 17 0 2 15 7 63 -56 2 B B B B B B

Cập nhật: