Kết quả C.S.D. Comunicaciones vs Coban Imperial, 10h00 ngày 01/02
Kết quả C.S.D. Comunicaciones vs Coban Imperial
Nhận định CSD Comunicaciones vs Coban Imperial, 10h00 ngày 1/2
Đối đầu C.S.D. Comunicaciones vs Coban Imperial
Phong độ C.S.D. Comunicaciones gần đây
Phong độ Coban Imperial gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/02/202410:00
-
C.S.D. Comunicaciones 2 11Coban Imperial 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.88O 2.5
0.74U 2.5
1.021
1.44X
3.802
5.80Hiệp 1-0.25
0.67+0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu C.S.D. Comunicaciones vs Coban Imperial
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Guatemala 2023-2024 » vòng 3
-
C.S.D. Comunicaciones vs Coban Imperial: Diễn biến chính
-
13'0-1Diego Casas
-
39'Carlos Anselmo Mejia del Cid0-1
-
58'Carlos Anselmo Mejia del Cid0-1
-
70'0-1Minor Alvarez
-
79'Lynner Oneal Garcia Mejia1-1
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
C.S.D. Comunicaciones vs Coban Imperial: Số liệu thống kê
-
C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
144Pha tấn công120
-
-
96Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Guatemala 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Achuapa | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 23 | 4 | 30 | T T B T H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T B T |
3 | Antigua GFC | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 28 | B H T T H T |
4 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 5 | 4 | 27 | 20 | 7 | 26 | T B T H T B |
5 | Malacateco | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | H B B T T B |
6 | Guastatoya | 16 | 7 | 2 | 7 | 21 | 16 | 5 | 23 | B T T B H T |
7 | CD Zacapa | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 20 | 2 | 22 | B T T H B T |
8 | Xelaju MC | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 13 | -3 | 19 | T B B B T H |
9 | Deportivo Mixco | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 20 | -5 | 19 | T T H H B H |
10 | Coban Imperial | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | H H B H H B |
11 | Deportivo Xinabajul | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 25 | -7 | 16 | T B B H H B |
12 | Coatepeque | 16 | 2 | 5 | 9 | 12 | 24 | -12 | 11 | B B B B H B |