Kết quả Antigua GFC vs Malacateco, 08h00 ngày 06/02
Kết quả Antigua GFC vs Malacateco
Nhận định, Soi kèo Antigua GFC vs Malacateco, 8h00 ngày 6/2
Đối đầu Antigua GFC vs Malacateco
Phong độ Antigua GFC gần đây
Phong độ Malacateco gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/02/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.81O 2.5
0.97U 2.5
0.791
1.50X
4.202
4.75Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.79O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antigua GFC vs Malacateco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 6
-
Antigua GFC vs Malacateco: Diễn biến chính
-
11'Oscar Alexander Santis Cayax1-0
-
24'1-1
Kevin Ramirez
-
34'1-2
Angel Lopez
-
43'ROSALES Jose1-2
-
52'Francisco Apaolaza2-2
-
55'Oscar Alexander Santis Cayax2-2
-
67'Alexander Robinson2-2
-
78'Francisco Apaolaza2-2
-
81'2-3
Jose Erik Correa Villero
-
90'Dewinder Bradley2-3
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Antigua GFC vs Malacateco: Số liệu thống kê
-
Antigua GFCMalacateco
-
13Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
1Cứu thua5
-
-
123Pha tấn công85
-
-
85Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coban Imperial | 14 | 8 | 1 | 5 | 18 | 15 | 3 | 25 | T B B T T T |
2 | CSD Municipal | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 11 | 8 | 24 | T T H T B T |
3 | Malacateco | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 18 | 6 | 23 | B T T B H T |
4 | Antigua GFC | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 16 | 5 | 21 | T B B T H H |
5 | Marquense | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 12 | 1 | 20 | H B B H B B |
6 | Guastatoya | 14 | 6 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 20 | B T T T H T |
7 | C.S.D. Comunicaciones | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 17 | T T T B B H |
8 | CD Achuapa | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T T T B H |
9 | Xelaju MC | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 17 | 1 | 15 | B B B B T B |
10 | Deportivo Mixco | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | T B T H H B |
11 | Deportivo Xinabajul | 13 | 3 | 1 | 9 | 11 | 28 | -17 | 10 | B T B T B H |
Title Play-offs