Kết quả C.S.D. Comunicaciones vs Marquense, 10h00 ngày 30/01
Kết quả C.S.D. Comunicaciones vs Marquense
Đối đầu C.S.D. Comunicaciones vs Marquense
Phong độ C.S.D. Comunicaciones gần đây
Phong độ Marquense gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202510:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
0.86O 2.5
1.10U 2.5
0.671
1.50X
3.602
6.00Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.82O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu C.S.D. Comunicaciones vs Marquense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 4
-
C.S.D. Comunicaciones vs Marquense: Diễn biến chính
-
33'0-0Junior Alberto Lacayo Rochez
-
38'0-0Wilmer Barrios
-
59'Erick Lemus1-0
-
62'1-0Kennedy Rocha
-
71'Karel Espino1-0
-
76'1-0Carlos Estrada
-
76'1-0Andru Morales
-
86'Edy Palencia1-0
-
90'1-1
Oscar Linton
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
C.S.D. Comunicaciones vs Marquense: Số liệu thống kê
-
C.S.D. ComunicacionesMarquense
-
8Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
2Cứu thua2
-
-
138Pha tấn công114
-
-
103Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coban Imperial | 14 | 8 | 1 | 5 | 18 | 15 | 3 | 25 | T B B T T T |
2 | CSD Municipal | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 11 | 8 | 24 | T T H T B T |
3 | Malacateco | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 18 | 6 | 23 | B T T B H T |
4 | Antigua GFC | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 16 | 5 | 21 | T B B T H H |
5 | Marquense | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 12 | 1 | 20 | H B B H B B |
6 | Guastatoya | 14 | 6 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 20 | B T T T H T |
7 | C.S.D. Comunicaciones | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 17 | T T T B B H |
8 | CD Achuapa | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T T T B H |
9 | Xelaju MC | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 17 | 1 | 15 | B B B B T B |
10 | Deportivo Mixco | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | T B T H H B |
11 | Deportivo Xinabajul | 13 | 3 | 1 | 9 | 11 | 28 | -17 | 10 | B T B T B H |
Title Play-offs