Kết quả Coban Imperial vs Deportivo Xinabajul, 00h00 ngày 21/10
Kết quả Coban Imperial vs Deportivo Xinabajul
Đối đầu Coban Imperial vs Deportivo Xinabajul
Phong độ Coban Imperial gần đây
Phong độ Deportivo Xinabajul gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202400:00
-
Coban Imperial 3 10Deportivo Xinabajul 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.97O 2.5
0.88U 2.5
0.911
1.50X
3.602
4.70Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coban Imperial vs Deportivo Xinabajul
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 12
-
Coban Imperial vs Deportivo Xinabajul: Diễn biến chính
-
35'Janderson Kione Pereira Rodrigues0-0
-
35'Janderson Kione Pereira Rodrigues0-0
-
43'0-0Uri Emanuel Amaral Benitez
-
44'Thales Possas0-0
-
45'0-0Jose Sanchez
-
59'0-0Facundo Otero
-
90'0-0Yorman Baltazar
-
90'Luis Enrique de Leon Valenzuela0-0
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Coban Imperial vs Deportivo Xinabajul: Số liệu thống kê
-
Coban ImperialDeportivo Xinabajul
-
11Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
64Pha tấn công50
-
-
65Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |