Kết quả Coban Imperial vs Xelaju MC, 04h00 ngày 23/02
Kết quả Coban Imperial vs Xelaju MC
Đối đầu Coban Imperial vs Xelaju MC
Phong độ Coban Imperial gần đây
Phong độ Xelaju MC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.79O 2.5
1.60U 2.5
0.441
2.30X
2.752
3.20Hiệp 1+0
0.67-0
1.09O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coban Imperial vs Xelaju MC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 10
-
Coban Imperial vs Xelaju MC: Diễn biến chính
-
16'0-0Harold Cummings
-
23'0-0Juan Luis Cardona Luna
-
35'Janderson Kione Pereira Rodrigues0-0
-
53'Eduardo Soto0-0
-
68'0-0Jorge Aparicio
-
68'0-0Yilton Eduardo Diaz Loboa
-
68'0-0Jose Calderon
-
71'Yeltsin Delfino Alvarez Castro1-0
-
76'1-0
-
76'1-0
-
82'Yeltsin Delfino Alvarez Castro1-0
-
83'1-0
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Coban Imperial vs Xelaju MC: Số liệu thống kê
-
Coban ImperialXelaju MC
-
4Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng7
-
-
24Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài4
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
1Cứu thua4
-
-
78Pha tấn công59
-
-
59Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coban Imperial | 14 | 8 | 1 | 5 | 18 | 15 | 3 | 25 | T B B T T T |
2 | CSD Municipal | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 11 | 8 | 24 | T T H T B T |
3 | Malacateco | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 18 | 6 | 23 | B T T B H T |
4 | Antigua GFC | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 16 | 5 | 21 | T B B T H H |
5 | Marquense | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 12 | 1 | 20 | H B B H B B |
6 | Guastatoya | 14 | 6 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 20 | B T T T H T |
7 | C.S.D. Comunicaciones | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 17 | T T T B B H |
8 | CD Achuapa | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T T T B H |
9 | Xelaju MC | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 17 | 1 | 15 | B B B B T B |
10 | Deportivo Mixco | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | T B T H H B |
11 | Deportivo Xinabajul | 13 | 3 | 1 | 9 | 11 | 28 | -17 | 10 | B T B T B H |
Title Play-offs