Kết quả Deportivo Xinabajul vs Coban Imperial, 09h00 ngày 23/01
Kết quả Deportivo Xinabajul vs Coban Imperial
Đối đầu Deportivo Xinabajul vs Coban Imperial
Phong độ Deportivo Xinabajul gần đây
Phong độ Coban Imperial gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/01/202509:00
-
Deportivo Xinabajul 3 11Coban Imperial 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
0.94O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.83X
3.402
3.60Hiệp 1+0
0.62-0
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Xinabajul vs Coban Imperial
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 2
-
Deportivo Xinabajul vs Coban Imperial: Diễn biến chính
-
25'0-1Taufic Eduardo Guarch Rubio
-
29'Emanuel Yori0-1
-
45'0-1Byron Javier Leal Ramirez
-
52'0-1Yeltsin Delfino Alvarez Castro
-
57'Emanuel Yori1-1
-
68'1-1Edwin Rivas
-
72'1-2Edwin Rivas
-
72'Elias Vasquez1-2
-
76'Facundo Gonzalez1-2
-
90'Benedicto de Jesus Aldana Martinez1-2
-
90'1-2Victor Manuel Ayala Gonzalez
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Deportivo Xinabajul vs Coban Imperial: Số liệu thống kê
-
Deportivo XinabajulCoban Imperial
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
21Pha tấn công16
-
-
28Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |