Kết quả Xelaju MC vs Coban Imperial, 08h00 ngày 22/12
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202408:00
-
Xelaju MC 42Coban Imperial 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.74O 2.25
0.90U 2.25
0.711
1.65X
3.202
5.00Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.79O 0.75
0.79U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Xelaju MC vs Coban Imperial
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng
-
Xelaju MC vs Coban Imperial: Diễn biến chính
-
13'Harold Cummings0-0
-
42'Juan Luis Cardona Luna0-0
-
45'0-0Angel Cabrera
-
47'Kevin Emanuel Ruiz Garcia0-0
-
65'Oscar Villanueva1-0
-
82'Jorge Estuardo Vargas Garcia1-0
-
84'1-0Minor Alvarez
-
90'Kevin Emanuel Ruiz Garcia2-0
-
90'2-0Oscar Denilson Mejia del Cid
-
106'Harim Quezada3-0
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Xelaju MC vs Coban Imperial: Số liệu thống kê
-
Xelaju MCCoban Imperial
-
14Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút1
-
-
10Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
6Corners (Overtime)2
-
-
54Pha tấn công14
-
-
80Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |