Kết quả FC Utrecht Nữ vs Fortuna Sittard Nữ, 22h30 ngày 08/03
Kết quả FC Utrecht Nữ vs Fortuna Sittard Nữ
Đối đầu FC Utrecht Nữ vs Fortuna Sittard Nữ
Phong độ FC Utrecht Nữ gần đây
Phong độ Fortuna Sittard Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.83O 2.5
0.33U 2.5
2.001
1.42X
4.402
5.20Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.83O 1.25
0.88U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht Nữ vs Fortuna Sittard Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 » vòng 17
-
FC Utrecht Nữ vs Fortuna Sittard Nữ: Diễn biến chính
-
15'0-1
Lindfors V.
-
45'Roosjen J. (Assist:van Schoonhoven N.)1-1
- BXH VĐQG Hà Lan nữ
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht Nữ vs Fortuna Sittard Nữ: Số liệu thống kê
-
FC Utrecht NữFortuna Sittard Nữ
-
7Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
16Sút ra ngoài6
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
104Pha tấn công67
-
-
94Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 17 | 13 | 3 | 1 | 45 | 15 | 30 | 42 | T H T T T T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 15 | 13 | 1 | 1 | 39 | 10 | 29 | 40 | T T T T T T |
3 | PSV Eindhoven (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 39 | 8 | 31 | 39 | T T H H T T |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 39 | 23 | 16 | 32 | T T T B T B |
5 | FC Utrecht (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 32 | 17 | 15 | 29 | T T B B B H |
6 | AZ Alkmaar (W) | 15 | 7 | 2 | 6 | 24 | 18 | 6 | 23 | H B B B T T |
7 | SC Heerenveen (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 15 | B H B T T T |
8 | Fortuna Sittard (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 36 | -23 | 13 | B B T B B H |
9 | Zwolle (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 13 | 33 | -20 | 10 | T B B B H B |
10 | ADO Den Haag (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 36 | -21 | 10 | B H B B B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 16 | 1 | 6 | 9 | 13 | 41 | -28 | 9 | B B H B T H |
12 | SC Telstar (W) | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 39 | -27 | 7 | H B B H B B |
Title Play-offs