Kết quả PSV Eindhoven Nữ vs FC Utrecht Nữ, 18h15 ngày 02/03
Kết quả PSV Eindhoven Nữ vs FC Utrecht Nữ
Đối đầu PSV Eindhoven Nữ vs FC Utrecht Nữ
Phong độ PSV Eindhoven Nữ gần đây
Phong độ FC Utrecht Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202518:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
0.95O 3
0.84U 3
0.981
1.37X
4.412
6.00Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
0.95O 1.25
0.85U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSV Eindhoven Nữ vs FC Utrecht Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 » vòng 16
-
PSV Eindhoven Nữ vs FC Utrecht Nữ: Diễn biến chính
-
36'Renate Jansen (Assist:Kalma F.)1-0
-
42'Hendriks G.1-0
-
56'1-0
-
69'1-0Snellenberg M.
-
90'1-0de Jong S.
- BXH VĐQG Hà Lan nữ
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
PSV Eindhoven Nữ vs FC Utrecht Nữ: Số liệu thống kê
-
PSV Eindhoven NữFC Utrecht Nữ
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
68Pha tấn công68
-
-
31Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 17 | 13 | 3 | 1 | 45 | 15 | 30 | 42 | T H T T T T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 15 | 13 | 1 | 1 | 39 | 10 | 29 | 40 | T T T T T T |
3 | PSV Eindhoven (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 39 | 8 | 31 | 39 | T T H H T T |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 39 | 23 | 16 | 32 | T T T B T B |
5 | FC Utrecht (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 32 | 17 | 15 | 29 | T T B B B H |
6 | AZ Alkmaar (W) | 15 | 7 | 2 | 6 | 24 | 18 | 6 | 23 | H B B B T T |
7 | SC Heerenveen (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 15 | B H B T T T |
8 | Fortuna Sittard (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 36 | -23 | 13 | B B T B B H |
9 | Zwolle (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 13 | 33 | -20 | 10 | T B B B H B |
10 | ADO Den Haag (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 36 | -21 | 10 | B H B B B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 16 | 1 | 6 | 9 | 13 | 41 | -28 | 9 | B B H B T H |
12 | SC Telstar (W) | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 39 | -27 | 7 | H B B H B B |
Title Play-offs