Kết quả PSV Eindhoven Nữ vs FC Utrecht Nữ, 18h15 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 » vòng 16

  • PSV Eindhoven Nữ vs FC Utrecht Nữ: Diễn biến chính

  • 36'
    Renate Jansen (Assist:Kalma F.) goal 
    1-0
  • 42'
    Hendriks G.
    1-0
  • 56'
    1-0
  • 69'
    1-0
    Snellenberg M.
  • 90'
    1-0
    de Jong S.
  • BXH VĐQG Hà Lan nữ
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • PSV Eindhoven Nữ vs FC Utrecht Nữ: Số liệu thống kê

  • PSV Eindhoven Nữ
    FC Utrecht Nữ
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Twente Enschede (W) 17 13 3 1 45 15 30 42 T H T T T T
2 Ajax Amsterdam (W) 15 13 1 1 39 10 29 40 T T T T T T
3 PSV Eindhoven (W) 16 12 3 1 39 8 31 39 T T H H T T
4 Feyenoord Rotterdam (W) 17 10 2 5 39 23 16 32 T T T B T B
5 FC Utrecht (W) 16 9 2 5 32 17 15 29 T T B B B H
6 AZ Alkmaar (W) 15 7 2 6 24 18 6 23 H B B B T T
7 SC Heerenveen (W) 15 4 3 8 17 25 -8 15 B H B T T T
8 Fortuna Sittard (W) 17 3 4 10 13 36 -23 13 B B T B B H
9 Zwolle (W) 17 2 4 11 13 33 -20 10 T B B B H B
10 ADO Den Haag (W) 16 2 4 10 15 36 -21 10 B H B B B B
11 Excelsior Barendrecht (W) 16 1 6 9 13 41 -28 9 B B H B T H
12 SC Telstar (W) 15 1 4 10 12 39 -27 7 H B B H B B

Title Play-offs