Kết quả ADO Den Haag vs De Graafschap, 01h00 ngày 26/10
Kết quả ADO Den Haag vs De Graafschap
Đối đầu ADO Den Haag vs De Graafschap
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Phong độ De Graafschap gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202401:00
-
ADO Den Haag 31De Graafschap 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.98O 3.25
0.94U 3.25
0.921
1.83X
3.802
3.75Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.90O 1.25
0.72U 1.25
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ADO Den Haag vs De Graafschap
-
Sân vận động: ADO Den Haag Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 12
-
ADO Den Haag vs De Graafschap: Diễn biến chính
-
10'Ronald Boakye0-0
-
12'0-1Rio Hillen (Assist:Levi Schoppema)
-
23'Lee Bonis0-1
-
23'Lee Bonis1-1
-
23'1-1Joran Hardeman
-
31'1-1Rowan Besselink
-
46'Silvinho Esajas
Ronald Boakye1-1 -
62'Joel Ideho1-1
-
66'Lasse Vigen Christensen
Daryl van Mieghem1-1 -
71'1-1Mimoun Mahi
Ibrahim El Kadiri -
73'1-2Jesse van de Haar (Assist:Tristan van Gilst)
-
74'Lorenzo Maasland
Alex Schalk1-2 -
86'1-2Denzel Eijken
Philip Brittijn -
86'1-2Youssef El Jebli
Jesse van de Haar -
87'Dano Lourens
Sloot Steven Van Der1-2 -
90'1-2Jeffrey Fortes
Ralf Seuntjens
-
ADO Den Haag vs De Graafschap: Đội hình chính và dự bị
-
ADO Den Haag4-3-323Kilian Nikiema36Ronald Boakye45Diogo Tomas4Matteo Waem2Sloot Steven Van Der8Jari Vlak10Alex Schalk25Juho Kilo11Joel Ideho9Lee Bonis7Daryl van Mieghem26Ralf Seuntjens15Jesse van de Haar7Tristan van Gilst30Ibrahim El Kadiri23Philip Brittijn6Lion Kaak14Joran Hardeman3Rowan Besselink20Rio Hillen5Levi Schoppema16Joshua Smits
- Đội hình dự bị
-
28Tim Coremans16Finn de Bruin26Illaijh de Ruijter18Silvinho Esajas32Maikey Houwaart22Dano Lourens35Lorenzo Maasland17Elias Mohammad6Kursad Surmeli21Lasse Vigen Christensen1Hugo WentgesYannick Eduardo 9Denzel Eijken 38Youssef El Jebli 47Jeffrey Fortes 22Tygo Grotenhuis 29Sten Kremers 12Mimoun Mahi 10Kaya Symons 21Ties Wieggers 1Maas Willemsen 4Anis Yadir 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Darije KalezicJan Vreman
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
ADO Den Haag vs De Graafschap: Số liệu thống kê
-
ADO Den HaagDe Graafschap
-
5Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)9
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút13
-
-
14Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút3
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
345Số đường chuyền365
-
-
75%Chuyền chính xác73%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
7Cứu thua14
-
-
19Rê bóng thành công11
-
-
11Đánh chặn8
-
-
16Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách2
-
-
34Long pass45
-
-
66Pha tấn công49
-
-
66Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs