Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs ADO Den Haag, 02h00 ngày 23/11
Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs ADO Den Haag
Đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs ADO Den Haag
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
Phong độ ADO Den Haag gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:00
-
ADO Den Haag 1 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.90O 3
0.96U 3
0.901
3.40X
3.602
1.83Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
1.00O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar (Youth) vs ADO Den Haag
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 16
-
AZ Alkmaar (Youth) vs ADO Den Haag: Diễn biến chính
-
19'0-0Diogo Tomas
-
28'0-1Alex Schalk (Assist:Matteo Waem)
-
34'0-2Lee Bonis (Assist:Alex Schalk)
-
40'Jeremiah Esajas0-2
-
41'0-3Alex Schalk
-
46'Kees Smit
Lequincio Zeefuik0-3 -
47'Kees Smit (Assist:Elijah Dijkstra)1-3
-
59'Rio Robbemond (Assist:Jayden Addai)2-3
-
63'Billy van Duijl
Lewis Schouten2-3 -
75'2-3Kilian Nikiema
-
76'2-3Tim Coremans
Alex Schalk -
76'Mathijs Menu
Rio Robbemond2-3 -
89'Jayen Gerold
Jeremiah Esajas2-3 -
90'Misha Engel2-3
-
90'2-3Lasse Vigen Christensen
Joel Ideho -
90'Jayden Addai2-3
-
90'Jayden Addai (Assist:Misha Engel)3-3
-
90'3-3Daniel Granli
Daryl van Mieghem
-
AZ Alkmaar (Youth) vs ADO Den Haag: Đội hình chính và dự bị
-
AZ Alkmaar (Youth)4-2-3-11Daniel Deen5Jeremiah Esajas4Lewis Schouten3Jorn Berkhout2Elijah Dijkstra6Job Kalisvaart8Misha Engel11Ro-Zangelo Daal10Rio Robbemond7Jayden Addai9Lequincio Zeefuik9Lee Bonis7Daryl van Mieghem10Alex Schalk11Joel Ideho25Juho Kilo8Jari Vlak2Sloot Steven Van Der45Diogo Tomas4Matteo Waem5Sekou Sylla23Kilian Nikiema
- Đội hình dự bị
-
20Sem Dekkers17Jayen Gerold16Tristan Kuijsten22Lev Lenssen18Mathijs Menu23Wilmer Olofsson15Joeri Oud21Adam Oulhaj24Ilias Splinter12Jurre van Aken14Billy van Duijl19Anthony SmitsRonald Boakye 36Tim Coremans 28Finn de Bruin 16Illaijh de Ruijter 26Daniel Granli 3Sky Heesen 24Dano Lourens 22Lorenzo Maasland 35Elias Mohammad 17Lasse Vigen Christensen 21Hugo Wentges 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan SierksmaDarije Kalezic
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AZ Alkmaar (Youth) vs ADO Den Haag: Số liệu thống kê
-
AZ Alkmaar (Youth)ADO Den Haag
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút19
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
413Số đường chuyền343
-
-
101%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
23Cứu thua17
-
-
6Rê bóng thành công19
-
-
14Đánh chặn7
-
-
23Ném biên23
-
-
1Woodwork2
-
-
6Thử thách8
-
-
51Long pass42
-
-
150Pha tấn công136
-
-
75Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs