Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs VVV Venlo, 02h10 ngày 04/02
Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs VVV Venlo
Đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs VVV Venlo
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
Phong độ VVV Venlo gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/02/202502:10
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.87O 3
0.94U 3
0.921
1.91X
3.502
3.20Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.77O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar (Youth) vs VVV Venlo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 24
-
AZ Alkmaar (Youth) vs VVV Venlo: Diễn biến chính
-
15'Job Kalisvaart (Assist:Lewis Schouten)1-0
-
46'Misha Engel
Denso Kasius1-0 -
46'Anthony Smits
Sem van Duijn1-0 -
54'1-0Simon Janssen
Brahim Darri -
63'Kevin Toppenberg
Wassim Bouziane1-0 -
63'Julian Oerip
Zico Buurmeester1-0 -
73'Anthony Smits (Assist:Julian Oerip)2-0
-
74'2-0Lasse Wehmeyer
Martijn Berden -
77'Lewis Schouten3-0
-
78'Jeremiah Esajas
Jayen Gerold3-0 -
85'3-0Sam Sow
Thijme Verheijen -
85'3-0Bjorn van Zijl
Layee Kromah
-
AZ Alkmaar (Youth) vs VVV Venlo: Đội hình chính và dự bị
-
AZ Alkmaar (Youth)4-2-3-11Daniel Deen5Elijah Dijkstra4Lewis Schouten3Jorn Berkhout2Denso Kasius8Kasper Boogaard6Job Kalisvaart11Wassim Bouziane10Zico Buurmeester7Jayen Gerold9Sem van Duijn27Layee Kromah17Martijn Berden10Brahim Darri11Thijme Verheijen29Tim Braem8Elias Sierra12Sylian Mokono33Gabin Blancquart4Rick Ketting19Emmanuel Gyamfi23Delano van Crooij
- Đội hình dự bị
-
15Misha Engel21Jeremiah Esajas16Tristan Kuijsten24Lev Lenssen22Mathijs Menu20Julian Oerip17Adam Oulhaj18Rio Robbemond19Anthony Smits23Kevin Toppenberg12Jurre van Aken14Billy van DuijlDavid Dailoski 14Jan de Boer 1Simon Janssen 5Tijn Joosten 31Anass Mephtah 32Sam Sow 30Zidane Taylan 25Niels van Berkel 44Bjorn van Zijl 18Lasse Wehmeyer 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan SierksmaRick Kruys
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AZ Alkmaar (Youth) vs VVV Venlo: Số liệu thống kê
-
AZ Alkmaar (Youth)VVV Venlo
-
6Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
7Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
434Số đường chuyền412
-
-
82%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
7Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công22
-
-
12Đánh chặn10
-
-
16Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách7
-
-
38Long pass25
-
-
99Pha tấn công105
-
-
34Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 25 | 15 | 4 | 6 | 55 | 32 | 23 | 49 | T T T T B B |
2 | Excelsior SBV | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 24 | 18 | 45 | H H T B T B |
3 | Dordrecht | 25 | 12 | 8 | 5 | 43 | 32 | 11 | 44 | H B H T H T |
4 | ADO Den Haag | 25 | 12 | 7 | 6 | 42 | 30 | 12 | 43 | T T B T T T |
5 | Den Bosch | 25 | 12 | 6 | 7 | 40 | 28 | 12 | 42 | T B T T T B |
6 | SC Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 34 | 24 | 10 | 41 | T B T T B T |
7 | De Graafschap | 25 | 11 | 7 | 7 | 49 | 36 | 13 | 40 | B H T H B T |
8 | Roda JC | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 34 | 2 | 37 | B T B T B H |
9 | SC Telstar | 25 | 9 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 35 | B T B T B T |
10 | Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | H H B B B T |
11 | FC Eindhoven | 25 | 10 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 35 | H B T T B T |
12 | Helmond Sport | 24 | 10 | 5 | 9 | 33 | 36 | -3 | 35 | B B B T H B |
13 | MVV Maastricht | 25 | 7 | 9 | 9 | 39 | 38 | 1 | 30 | T B T B T H |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 30 | T T H B T H |
15 | VVV Venlo | 25 | 7 | 5 | 13 | 25 | 41 | -16 | 26 | H T T T B H |
16 | FC Oss | 25 | 6 | 8 | 11 | 18 | 40 | -22 | 26 | B T B B H B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 24 | 6 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 21 | H T B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 57 | -25 | 16 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs