Kết quả De Graafschap vs ADO Den Haag, 02h00 ngày 04/02
Kết quả De Graafschap vs ADO Den Haag
Đối đầu De Graafschap vs ADO Den Haag
Phong độ De Graafschap gần đây
Phong độ ADO Den Haag gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/02/202502:00
-
De Graafschap 41ADO Den Haag 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.89O 3.25
0.92U 3.25
0.881
2.05X
3.602
3.00Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 1.25
0.94U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu De Graafschap vs ADO Den Haag
-
Sân vận động: De Vijverberg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - -3℃~-2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 21
-
De Graafschap vs ADO Den Haag: Diễn biến chính
-
16'0-1Juho Kilo
-
19'0-2Luka Reischl (Assist:Daryl van Mieghem)
-
25'Kaya Symons0-2
-
32'Reuven Niemeijer0-2
-
40'0-2Diogo Tomas
-
41'Tristan van Gilst1-2
-
51'Anass Najah1-2
-
58'Ibrahim El Kadiri
Jesse van de Haar1-2 -
58'Levi Schoppema
Kaya Symons1-2 -
58'Arjen Van Der Heide
Lion Kaak1-2 -
58'1-2Cameron Peupion
Daryl van Mieghem -
73'Blnd Hassan
Reuven Niemeijer1-2 -
73'1-2Dano Lourens
Luka Reischl -
73'1-2Taneli Hamalainen
Sekou Sylla -
74'Rio Hillen1-2
-
80'Bouke Boersma
Jeffrey Fortes1-2 -
88'1-2Illaijh de Ruijter
Lorenzo Maasland -
90'1-2Lee Bonis
-
De Graafschap vs ADO Den Haag: Đội hình chính và dự bị
-
De Graafschap4-2-3-116Joshua Smits21Kaya Symons20Rio Hillen4Maas Willemsen22Jeffrey Fortes27Anass Najah6Lion Kaak7Tristan van Gilst33Reuven Niemeijer23Philip Brittijn15Jesse van de Haar9Lee Bonis7Daryl van Mieghem19Luka Reischl35Lorenzo Maasland25Juho Kilo8Jari Vlak2Sloot Steven Van Der45Diogo Tomas4Matteo Waem5Sekou Sylla23Kilian Nikiema
- Đội hình dự bị
-
3Rowan Besselink40Bouke Boersma30Ibrahim El Kadiri19Blnd Hassan39Nathan Kaninda12Sten Kremers2Seth Saarinen5Levi Schoppema28Arjen Van Der Heide1Ties Wieggers34Anis YadirTim Coremans 28Finn de Bruin 16Illaijh de Ruijter 26Issac Dijkhuizen 33Taneli Hamalainen 12Maikey Houwaart 32Dano Lourens 22Elias Mohammad 17Devyn Payne 37Cameron Peupion 18Kursad Surmeli 6Hugo Wentges 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan VremanDarije Kalezic
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
De Graafschap vs ADO Den Haag: Số liệu thống kê
-
De GraafschapADO Den Haag
-
6Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
17Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
417Số đường chuyền354
-
-
70%Chuyền chính xác65%
-
-
14Phạm lỗi17
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn6
-
-
33Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách7
-
-
29Long pass37
-
-
113Pha tấn công107
-
-
30Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 24 | 15 | 4 | 5 | 54 | 30 | 24 | 49 | H T T T T B |
2 | Excelsior SBV | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 24 | 18 | 45 | H H T B T B |
3 | Den Bosch | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 27 | 13 | 42 | H T B T T T |
4 | Dordrecht | 24 | 11 | 8 | 5 | 42 | 32 | 10 | 41 | T H B H T H |
5 | SC Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 34 | 24 | 10 | 41 | T B T T B T |
6 | ADO Den Haag | 24 | 11 | 7 | 6 | 40 | 29 | 11 | 40 | T T T B T T |
7 | De Graafschap | 24 | 10 | 7 | 7 | 48 | 36 | 12 | 37 | B B H T H B |
8 | Roda JC | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 31 | 2 | 36 | B B T B T B |
9 | Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | H H B B B T |
10 | Helmond Sport | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 35 | -2 | 35 | H B B B T H |
11 | SC Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 36 | 32 | 4 | 32 | T B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 24 | 9 | 5 | 10 | 36 | 41 | -5 | 32 | B H B T T B |
13 | MVV Maastricht | 24 | 7 | 8 | 9 | 39 | 38 | 1 | 29 | B T B T B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 24 | 8 | 5 | 11 | 40 | 42 | -2 | 29 | H T T H B T |
15 | FC Oss | 24 | 6 | 8 | 10 | 18 | 37 | -19 | 26 | T B T B B H |
16 | VVV Venlo | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 41 | -16 | 25 | T H T T T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 24 | 6 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 21 | H T B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 57 | -25 | 16 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs