Kết quả De Graafschap vs Excelsior SBV, 02h00 ngày 08/03
Kết quả De Graafschap vs Excelsior SBV
Đối đầu De Graafschap vs Excelsior SBV
Phong độ De Graafschap gần đây
Phong độ Excelsior SBV gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.85O 3
0.90U 3
0.951
2.17X
3.652
2.80Hiệp 1+0
0.71-0
1.17O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu De Graafschap vs Excelsior SBV
-
Sân vận động: De Vijverberg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 29
-
De Graafschap vs Excelsior SBV: Diễn biến chính
-
14'0-1
Derensili Sanches Fernandes (Assist:Ilias Bronkhorst)
-
41'Philip Brittijn (Assist:Jeffrey Fortes)1-1
-
46'Ibrahim El Kadiri
Reuven Niemeijer1-1 -
46'Anass Najah
Lion Kaak1-1 -
51'Kaya Symons1-1
-
54'Levi Schoppema
Kaya Symons1-1 -
65'1-1Django Warmerdam
Kik Pierie -
70'1-1Richie Omorowa
-
70'1-1Jacky Donkor
Derensili Sanches Fernandes -
70'1-1Jerroldino Armantrading
Richie Omorowa -
73'Donny Warmerdam
Arjen Van Der Heide1-1 -
73'Ralf Seuntjens
Jesse van de Haar1-1 -
80'1-1Nolan Martens
Seydou Fini -
83'Ibrahim El Kadiri (Assist:Tristan van Gilst)2-1
-
86'2-1Mike van Duinen
Joshua Eijgenraam -
90'Rowan Besselink
Tristan van Gilst2-1
-
De Graafschap vs Excelsior SBV: Đội hình chính và dự bị
-
De Graafschap4-2-3-11Ties Wieggers21Kaya Symons20Rio Hillen4Maas Willemsen22Jeffrey Fortes23Philip Brittijn6Lion Kaak7Tristan van Gilst33Reuven Niemeijer28Arjen Van Der Heide15Jesse van de Haar9Richie Omorowa30Derensili Sanches Fernandes10Lance Duijvestijn7Seydou Fini8Mathijs Tielemans24Joshua Eijgenraam2Ilias Bronkhorst5Casper Widell3Kik Pierie12Arthur Zagre1Calvin Raatsie
- Đội hình dự bị
-
3Rowan Besselink9Jack Cooper Love47Youssef El Jebli30Ibrahim El Kadiri43Rick Jonkers39Nathan Kaninda12Sten Kremers27Anass Najah2Seth Saarinen5Levi Schoppema26Ralf Seuntjens8Donny WarmerdamJerroldino Armantrading 33Siem de Moes 32Jacky Donkor 21Pascal Kuiper 38Nolan Martens 17Stijn Middendorp 28Rayvien Rosario 14Mike van Duinen 29Django Warmerdam 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan VremanMarinus Dijkhuizen
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
De Graafschap vs Excelsior SBV: Số liệu thống kê
-
De GraafschapExcelsior SBV
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
13Sút Phạt8
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
412Số đường chuyền437
-
-
75%Chuyền chính xác77%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
3Đánh chặn8
-
-
18Ném biên21
-
-
1Woodwork1
-
-
9Thử thách5
-
-
24Long pass34
-
-
93Pha tấn công117
-
-
28Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 29 | 19 | 4 | 6 | 65 | 35 | 30 | 61 | B B T T T T |
2 | ADO Den Haag | 29 | 16 | 7 | 6 | 50 | 32 | 18 | 55 | T T T T T T |
3 | Dordrecht | 29 | 15 | 8 | 6 | 50 | 39 | 11 | 53 | H T T T T B |
4 | SC Cambuur | 29 | 16 | 4 | 9 | 47 | 27 | 20 | 52 | T T H H T T |
5 | Excelsior SBV | 29 | 14 | 8 | 7 | 50 | 32 | 18 | 50 | B B H T H B |
6 | De Graafschap | 29 | 14 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 49 | B T B T T T |
7 | SC Telstar | 29 | 12 | 8 | 9 | 51 | 36 | 15 | 44 | B T T B T T |
8 | Den Bosch | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 33 | 8 | 43 | T B B H B B |
9 | Roda JC | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 38 | 2 | 42 | B H B H H T |
10 | Helmond Sport | 29 | 12 | 6 | 11 | 43 | 42 | 1 | 42 | B H T B B T |
11 | Emmen | 29 | 12 | 5 | 12 | 44 | 41 | 3 | 41 | B B T T B B |
12 | FC Eindhoven | 29 | 12 | 5 | 12 | 45 | 47 | -2 | 41 | B T B B T H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 28 | 9 | 6 | 13 | 50 | 53 | -3 | 33 | B T H B B T |
14 | MVV Maastricht | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 47 | -5 | 33 | T H T B B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 38 | -4 | 31 | T B H T B B |
16 | VVV Venlo | 28 | 8 | 5 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | T B H B B T |
17 | FC Oss | 29 | 6 | 10 | 13 | 20 | 48 | -28 | 28 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 28 | 6 | 3 | 19 | 40 | 60 | -20 | 21 | B B B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 28 | 3 | 9 | 16 | 25 | 60 | -35 | 18 | B B T B H B |
20 | Vitesse Arnhem | 29 | 8 | 7 | 14 | 39 | 63 | -24 | 4 | T T T B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs