Kết quả Den Bosch vs SC Cambuur, 02h00 ngày 08/03
Kết quả Den Bosch vs SC Cambuur
Đối đầu Den Bosch vs SC Cambuur
Phong độ Den Bosch gần đây
Phong độ SC Cambuur gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.05O 2.5
0.91U 2.5
0.951
3.30X
3.302
2.05Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.17O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Den Bosch vs SC Cambuur
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Den Bosch vs SC Cambuur: Diễn biến chính
-
6'0-1
Remco Balk (Assist:Tomas Galvez)
-
32'0-2
Benjamin Pauwels (Assist:Mark Diemers)
-
46'Hicham Acheffay
Mikulas Bakala0-2 -
46'Thijs van Leeuwen
Danny Verbeek0-2 -
57'Kevin Monzialo0-2
-
60'0-2Wiebe Kooistra
Jeredy Hilterman -
62'Markus Soomets
Mees Laros0-2 -
68'0-2Tomas Galvez
-
70'0-2Thomas Poll
Tomas Galvez -
71'0-2Thomas Poll
-
72'Rein van Hedel
Danzell Gravenberch0-2 -
80'Hicham Acheffay0-2
-
87'0-2Sturla Ottesen
Mark Diemers -
87'0-2Fedde de Jong
Benjamin Pauwels -
87'0-2Maikel Kieftenbeld
Nicky Souren -
90'0-2Tony Rolke
Matthias Nartey
-
Den Bosch vs SC Cambuur: Đội hình chính và dự bị
-
Den Bosch4-2-3-136Pepijn van de Merbel14Nick de Groot5Stan Henderikx15Teun van Grunsven24Stan Maas33Mees Laros23Mikulas Bakala16Kevin Monzialo11Danny Verbeek17Byron Burgering22Danzell Gravenberch99Jeredy Hilterman7Remco Balk17Matthias Nartey29Benjamin Pauwels28Nicky Souren12Mark Diemers26Tyrique Mercera6Jeremy Van Mullem20Bryant Nieling16Tomas Galvez1Thijs Jansen
- Đội hình dự bị
-
20Hicham Acheffay1Mees Bakker31Tjemme Bijlsma40Ilias Boumassaoudi29Zaid el Bakkali19David Jonathans34Yannick Keijser21Denzel Kuijpers6Markus Soomets3Victor Van Den Bogert8Rein van Hedel10Thijs van LeeuwenIlias Alhaft 11Arnau Casas Arcas 14Fedde de Jong 10Michael de Leeuw 19Maikel Kieftenbeld 8Wiebe Kooistra 27Brett Minnema 23Sturla Ottesen 15Thomas Poll 5Daan Reiziger 22Tony Rolke 18Floris Smand 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomasz KaczmarekSjors Ultee
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Den Bosch vs SC Cambuur: Số liệu thống kê
-
Den BoschSC Cambuur
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút3
-
-
21Sút Phạt9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
412Số đường chuyền394
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi21
-
-
2Cứu thua0
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn5
-
-
23Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
12Thử thách3
-
-
29Long pass17
-
-
95Pha tấn công63
-
-
39Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 29 | 19 | 4 | 6 | 65 | 35 | 30 | 61 | B B T T T T |
2 | ADO Den Haag | 29 | 16 | 7 | 6 | 50 | 32 | 18 | 55 | T T T T T T |
3 | Dordrecht | 29 | 15 | 8 | 6 | 50 | 39 | 11 | 53 | H T T T T B |
4 | SC Cambuur | 29 | 16 | 4 | 9 | 47 | 27 | 20 | 52 | T T H H T T |
5 | Excelsior SBV | 29 | 14 | 8 | 7 | 50 | 32 | 18 | 50 | B B H T H B |
6 | De Graafschap | 29 | 14 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 49 | B T B T T T |
7 | SC Telstar | 29 | 12 | 8 | 9 | 51 | 36 | 15 | 44 | B T T B T T |
8 | Den Bosch | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 33 | 8 | 43 | T B B H B B |
9 | Roda JC | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 38 | 2 | 42 | B H B H H T |
10 | Helmond Sport | 29 | 12 | 6 | 11 | 43 | 42 | 1 | 42 | B H T B B T |
11 | Emmen | 29 | 12 | 5 | 12 | 44 | 41 | 3 | 41 | B B T T B B |
12 | FC Eindhoven | 29 | 12 | 5 | 12 | 45 | 47 | -2 | 41 | B T B B T H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 28 | 9 | 6 | 13 | 50 | 53 | -3 | 33 | B T H B B T |
14 | MVV Maastricht | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 47 | -5 | 33 | T H T B B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 38 | -4 | 31 | T B H T B B |
16 | VVV Venlo | 28 | 8 | 5 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | T B H B B T |
17 | FC Oss | 29 | 6 | 10 | 13 | 20 | 48 | -28 | 28 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 28 | 6 | 3 | 19 | 40 | 60 | -20 | 21 | B B B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 28 | 3 | 9 | 16 | 25 | 60 | -35 | 18 | B B T B H B |
20 | Vitesse Arnhem | 29 | 8 | 7 | 14 | 39 | 63 | -24 | 4 | T T T B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs