Kết quả Emmen vs FC Eindhoven, 22h45 ngày 19/01
Kết quả Emmen vs FC Eindhoven
Đối đầu Emmen vs FC Eindhoven
Phong độ Emmen gần đây
Phong độ FC Eindhoven gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202522:45
-
Emmen 11FC Eindhoven 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.98O 3
1.06U 3
0.801
1.67X
4.202
4.50Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.00O 0.5
0.29U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Emmen vs FC Eindhoven
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 22
-
Emmen vs FC Eindhoven: Diễn biến chính
-
3'Alaa Bakir (Assist:Mike te Wierik)1-0
-
46'Michael Martin
Fridolin Wagner1-0 -
59'Yannick Eduardo
Adrian Rogulj1-0 -
61'1-1Hugo Deenen (Assist:Daan Huisman)
-
65'Torben Rhein1-1
-
66'Julius Kade
Alaa Bakir1-1 -
69'1-1Rangelo Janga
Hugo Deenen -
75'1-1Sven Simons
Evan Rottier -
76'1-2Rangelo Janga (Assist:Daan Huisman)
-
79'Chardi Landu
Djenahro Nunumete1-2 -
85'1-2Farouq Limouri
Achraf El Bouchataoui -
90'1-2Farouq Limouri
-
Emmen vs FC Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
-
Emmen4-2-3-138Luca Unbehaun21Djenahro Nunumete3Dennis Voss6Pascal Mulder4Mike te Wierik26Fridolin Wagner8Alaa Bakir24Kelian Nsona Wa Saka7Torben Rhein10Jalen Hawkins9Adrian Rogulj22Evan Rottier7Sven Blummel28Hugo Deenen27Achraf El Bouchataoui6Dyon Dorenbosch15Daan Huisman99Tibo Persyn24Shane van Aarle33Collin Seedorf25Terrence Douglas1Jort Borgmans
- Đội hình dự bị
-
34Gijs Bolk46Yannick Eduardo18Franck Evina5Tim Geypens23Faris Hammouti1Jan Hoekstra20Julius Kade22Michael Martin11Chardi Landu12Freddy Quispel19Agon Sadiku27Robin SchoutenDylan Nino Fancito 30Rangelo Janga 32Julian Francis Kwaaitaal 43Farouq Limouri 18Justin Manders 31Thijs Muller 21Sven Simons 8Tyrese Simons 34Maarten Swerts 5Ruben van Eijndhoven 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fred GrimWillem Weijs
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Emmen vs FC Eindhoven: Số liệu thống kê
-
EmmenFC Eindhoven
-
3Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút1
-
-
9Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
452Số đường chuyền385
-
-
79%Chuyền chính xác74%
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
7Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn5
-
-
17Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách12
-
-
34Long pass36
-
-
87Pha tấn công112
-
-
27Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | SC Cambuur | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 19 | 11 | 38 | H T T B T T |
4 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | De Graafschap | 21 | 9 | 6 | 6 | 42 | 33 | 9 | 33 | B T B B B H |
7 | Den Bosch | 21 | 9 | 6 | 6 | 34 | 27 | 7 | 33 | T B H H T B |
8 | Roda JC | 22 | 9 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 33 | H T B B T B |
9 | Emmen | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 26 | 7 | 32 | T B H H B B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 37 | -6 | 29 | T T B H B T |
13 | MVV Maastricht | 22 | 6 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 26 | T H B T B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
15 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 27 | 1 | 24 | B T B T B T |
17 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 22 | 6 | 3 | 13 | 33 | 44 | -11 | 21 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 21 | 2 | 8 | 11 | 20 | 40 | -20 | 14 | H H B B T H |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs