Kết quả Emmen vs SC Telstar, 18h15 ngày 27/10
Kết quả Emmen vs SC Telstar
Đối đầu Emmen vs SC Telstar
Phong độ Emmen gần đây
Phong độ SC Telstar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202418:15
-
Emmen 30SC Telstar 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.94O 2.5
0.67U 2.5
1.101
1.95X
3.602
3.20Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Emmen vs SC Telstar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 12
-
Emmen vs SC Telstar: Diễn biến chính
-
43'0-1Tyrese Noslin (Assist:Mees Kaandorp)
-
46'0-1Remi van Ekeris
Mees Kaandorp -
58'Dennis Voss0-1
-
65'Agon Sadiku
Dennis Voss0-1 -
65'Freddy Quispel
Michael Martin0-1 -
75'0-1Tyrone Owusu
Tyrese Noslin -
78'Tim Geypens
Djenahro Nunumete0-1 -
83'Franck Evina
Jalen Hawkins0-1 -
84'Fridolin Wagner0-1
-
86'0-1Jayden Turfkruier
-
86'0-1Jayden Turfkruier
Youssef El Kachati -
89'Torben Rhein0-1
-
90'0-1Sebastiaan Hagedoorn
Sem Dirks -
90'Adrian Rogulj
Agon Sadiku0-1
-
Emmen vs SC Telstar: Đội hình chính và dự bị
-
Emmen4-2-3-138Luca Unbehaun3Dennis Voss6Pascal Mulder4Mike te Wierik2Jorginho Soares7Torben Rhein26Fridolin Wagner24Kelian Nsona Wa Saka21Djenahro Nunumete10Jalen Hawkins22Michael Martin14Mees Kaandorp10Zakaria Eddahchouri9Youssef El Kachati11Tyrese Noslin4Guus Offerhaus17Nils Rossen2Jeff Hardeveld3Mitch Apau5Sem Dirks6Danny Bakker1Ronald Koeman
- Đội hình dự bị
-
34Gijs Bolk18Franck Evina5Tim Geypens23Faris Hammouti17Jorn Hekkert1Jan Hoekstra28Robin Jalving20Julius Kade12Freddy Quispel9Adrian Rogulj19Agon Sadiku27Robin SchoutenTyrick Bodak 28Sebastiaan Hagedoorn 19Mohamed Hamdaoui 7Soufiane Hetli 23Joey Houweling 20Adil Lechkar 15Tom Overtoom 12Tyrone Owusu 25Jayden Turfkruier 8Remi van Ekeris 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fred GrimMike Snoei
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Emmen vs SC Telstar: Số liệu thống kê
-
EmmenSC Telstar
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
488Số đường chuyền363
-
-
77%Chuyền chính xác71%
-
-
22Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị5
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn6
-
-
19Ném biên23
-
-
15Thử thách19
-
-
45Long pass40
-
-
114Pha tấn công102
-
-
45Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs