Kết quả Excelsior SBV vs Roda JC, 22h45 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 28

  • Excelsior SBV vs Roda JC: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goal Michael Breij
  • 46'
    0-1
     Ryan Yang Leiten
     Zalan Vancsa
  • 59'
    Kik Pierie (Assist:Lance Duijvestijn) goal 
    1-1
  • 60'
    1-1
     Lucas Beerten
     Keziah Veendorp
  • 67'
    Jerroldino Armantrading  
    Richie Omorowa  
    1-1
  • 67'
    1-1
    Brian Koglin
  • 73'
    Jacky Donkor  
    Derensili Sanches Fernandes  
    1-1
  • 78'
    1-1
    Tim Kother
  • 83'
    1-1
     Joshua Schwirten
     Michael Breij
  • 90'
    Lance Duijvestijn
    1-1
  • Excelsior SBV vs Roda JC: Đội hình chính và dự bị

  • Excelsior SBV4-2-3-1
    1
    Calvin Raatsie
    12
    Arthur Zagre
    3
    Kik Pierie
    4
    Django Warmerdam
    2
    Ilias Bronkhorst
    8
    Mathijs Tielemans
    24
    Joshua Eijgenraam
    7
    Seydou Fini
    10
    Lance Duijvestijn
    30
    Derensili Sanches Fernandes
    9
    Richie Omorowa
    9
    Tiago Cukur
    97
    Thibo Baeten
    14
    Michael Breij
    72
    Zalan Vancsa
    34
    Keziah Veendorp
    17
    Orhan Dzepar
    22
    Jay Kruiver
    13
    Nils Roseler
    4
    Brian Koglin
    18
    Tim Kother
    52
    Issam El Maach
    Roda JC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Jerroldino Armantrading
    11Zach Booth
    31Giulliano Cairo
    32Siem de Moes
    21Jacky Donkor
    38Pascal Kuiper
    17Nolan Martens
    28Stijn Middendorp
    14Rayvien Rosario
    29Mike van Duinen
    Mamadou Saydou Bangura 27
    Lucas Beerten 15
    Reda El Meliani 26
    Iman Griffith 11
    Ryan Yang Leiten 20
    Khaled Razak 7
    Joshua Schwirten 10
    Patriot Sejdiu 77
    Wesley Spieringhs 6
    Jordy Steins 23
    Juul Timmermans 33
    Casper Van Hemelryck 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marinus Dijkhuizen
    Bas Sibum
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Excelsior SBV vs Roda JC: Số liệu thống kê

  • Excelsior SBV
    Roda JC
  • 14
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 624
    Số đường chuyền
    266
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 46
    Long pass
    29
  •  
     
  • 140
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 96
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 28 18 4 6 63 35 28 58 T B B T T T
2 Dordrecht 28 15 8 5 50 34 16 53 T H T T T T
3 ADO Den Haag 28 15 7 6 49 32 17 52 T T T T T T
4 Excelsior SBV 28 14 8 6 49 30 19 50 T B B H T H
5 SC Cambuur 28 15 4 9 45 27 18 49 B T T H H T
6 De Graafschap 28 13 7 8 56 40 16 46 H B T B T T
7 Den Bosch 28 12 7 9 41 31 10 43 T T B B H B
8 Emmen 28 12 5 11 44 40 4 41 T B B T T B
9 Roda JC 28 10 9 9 38 37 1 39 T B H B H H
10 Helmond Sport 28 11 6 11 39 42 -3 39 H B H T B B
11 SC Telstar 27 10 8 9 44 35 9 38 B T B T T B
12 FC Eindhoven 27 10 5 12 40 45 -5 35 T T B T B B
13 MVV Maastricht 28 8 9 11 42 43 -1 33 B T H T B B
14 Jong Ajax (Youth) 27 8 7 12 34 35 -1 31 T B T B H T
15 AZ Alkmaar (Youth) 26 8 6 12 44 50 -6 30 T H B T H B
16 FC Oss 27 6 9 12 19 45 -26 27 B B H B H B
17 VVV Venlo 27 7 5 15 26 49 -23 26 T T B H B B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 27 6 3 18 39 58 -19 21 B B B B B B
19 FC Utrecht (Youth) 26 3 8 15 23 54 -31 17 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 28 8 7 13 37 60 -23 4 B T T T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs