Kết quả Excelsior SBV vs Roda JC, 22h45 ngày 02/03
Kết quả Excelsior SBV vs Roda JC
Đối đầu Excelsior SBV vs Roda JC
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Phong độ Roda JC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202522:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 3
0.93U 3
0.891
1.58X
4.152
4.40Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Excelsior SBV vs Roda JC
-
Sân vận động: Stadion Woudestein
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Excelsior SBV vs Roda JC: Diễn biến chính
-
45'0-1
Michael Breij
-
46'0-1Ryan Yang Leiten
Zalan Vancsa -
59'Kik Pierie (Assist:Lance Duijvestijn)1-1
-
60'1-1Lucas Beerten
Keziah Veendorp -
67'Jerroldino Armantrading
Richie Omorowa1-1 -
67'1-1Brian Koglin
-
73'Jacky Donkor
Derensili Sanches Fernandes1-1 -
78'1-1Tim Kother
-
83'1-1Joshua Schwirten
Michael Breij -
90'Lance Duijvestijn1-1
-
Excelsior SBV vs Roda JC: Đội hình chính và dự bị
-
Excelsior SBV4-2-3-11Calvin Raatsie12Arthur Zagre3Kik Pierie4Django Warmerdam2Ilias Bronkhorst8Mathijs Tielemans24Joshua Eijgenraam7Seydou Fini10Lance Duijvestijn30Derensili Sanches Fernandes9Richie Omorowa9Tiago Cukur97Thibo Baeten14Michael Breij72Zalan Vancsa34Keziah Veendorp17Orhan Dzepar22Jay Kruiver13Nils Roseler4Brian Koglin18Tim Kother52Issam El Maach
- Đội hình dự bị
-
33Jerroldino Armantrading11Zach Booth31Giulliano Cairo32Siem de Moes21Jacky Donkor38Pascal Kuiper17Nolan Martens28Stijn Middendorp14Rayvien Rosario29Mike van DuinenMamadou Saydou Bangura 27Lucas Beerten 15Reda El Meliani 26Iman Griffith 11Ryan Yang Leiten 20Khaled Razak 7Joshua Schwirten 10Patriot Sejdiu 77Wesley Spieringhs 6Jordy Steins 23Juul Timmermans 33Casper Van Hemelryck 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marinus DijkhuizenBas Sibum
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Excelsior SBV vs Roda JC: Số liệu thống kê
-
Excelsior SBVRoda JC
-
14Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt11
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
624Số đường chuyền266
-
-
85%Chuyền chính xác66%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua6
-
-
4Rê bóng thành công10
-
-
12Đánh chặn4
-
-
32Ném biên17
-
-
9Thử thách8
-
-
46Long pass29
-
-
140Pha tấn công76
-
-
96Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 35 | 28 | 58 | T B B T T T |
2 | Dordrecht | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 34 | 16 | 53 | T H T T T T |
3 | ADO Den Haag | 28 | 15 | 7 | 6 | 49 | 32 | 17 | 52 | T T T T T T |
4 | Excelsior SBV | 28 | 14 | 8 | 6 | 49 | 30 | 19 | 50 | T B B H T H |
5 | SC Cambuur | 28 | 15 | 4 | 9 | 45 | 27 | 18 | 49 | B T T H H T |
6 | De Graafschap | 28 | 13 | 7 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | H B T B T T |
7 | Den Bosch | 28 | 12 | 7 | 9 | 41 | 31 | 10 | 43 | T T B B H B |
8 | Emmen | 28 | 12 | 5 | 11 | 44 | 40 | 4 | 41 | T B B T T B |
9 | Roda JC | 28 | 10 | 9 | 9 | 38 | 37 | 1 | 39 | T B H B H H |
10 | Helmond Sport | 28 | 11 | 6 | 11 | 39 | 42 | -3 | 39 | H B H T B B |
11 | SC Telstar | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 35 | 9 | 38 | B T B T T B |
12 | FC Eindhoven | 27 | 10 | 5 | 12 | 40 | 45 | -5 | 35 | T T B T B B |
13 | MVV Maastricht | 28 | 8 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 33 | B T H T B B |
14 | Jong Ajax (Youth) | 27 | 8 | 7 | 12 | 34 | 35 | -1 | 31 | T B T B H T |
15 | AZ Alkmaar (Youth) | 26 | 8 | 6 | 12 | 44 | 50 | -6 | 30 | T H B T H B |
16 | FC Oss | 27 | 6 | 9 | 12 | 19 | 45 | -26 | 27 | B B H B H B |
17 | VVV Venlo | 27 | 7 | 5 | 15 | 26 | 49 | -23 | 26 | T T B H B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 27 | 6 | 3 | 18 | 39 | 58 | -19 | 21 | B B B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 26 | 3 | 8 | 15 | 23 | 54 | -31 | 17 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 28 | 8 | 7 | 13 | 37 | 60 | -23 | 4 | B T T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs