Kết quả FC Eindhoven vs ADO Den Haag, 02h00 ngày 02/11
Kết quả FC Eindhoven vs ADO Den Haag
Đối đầu FC Eindhoven vs ADO Den Haag
Phong độ FC Eindhoven gần đây
Phong độ ADO Den Haag gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202402:00
-
FC Eindhoven 20ADO Den Haag 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.82O 3
0.94U 3
0.861
3.70X
3.702
1.75Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.96O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Eindhoven vs ADO Den Haag
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 13
-
FC Eindhoven vs ADO Den Haag: Diễn biến chính
-
18'0-1Dano Lourens (Assist:Sloot Steven Van Der)
-
31'Luuk Verheij0-1
-
32'0-2Dyon Dorenbosch(OW)
-
34'0-3Sekou Sylla
-
46'Tibo Persyn
Luuk Verheij0-3 -
61'Achraf El Bouchataoui
Collin Seedorf0-3 -
67'0-4Matteo Waem (Assist:Diogo Tomas)
-
70'Julian Francis Kwaaitaal
Sven Simons0-4 -
70'0-4Lasse Vigen Christensen
Dano Lourens -
73'Terrence Douglas0-4
-
73'0-4Diogo Tomas
-
75'0-4Kursad Surmeli
Juho Kilo -
82'0-4Matteo Waem
-
84'0-4Daniel Granli
Diogo Tomas -
84'0-4Lorenzo Maasland
Daryl van Mieghem -
84'0-4Illaijh de Ruijter
Sloot Steven Van Der -
85'Tyrese Simons
Sven Blummel0-4 -
85'Hugo Deenen
Terrence Douglas0-4
-
FC Eindhoven vs ADO Den Haag: Đội hình chính và dự bị
-
FC Eindhoven4-2-3-126Jorn Brondeel25Terrence Douglas33Collin Seedorf18Farouq Limouri20Luuk Verheij15Daan Huisman6Dyon Dorenbosch11Joey Sleegers10Boris van Schuppen7Sven Blummel8Sven Simons9Lee Bonis7Daryl van Mieghem22Dano Lourens11Joel Ideho25Juho Kilo8Jari Vlak2Sloot Steven Van Der45Diogo Tomas4Matteo Waem5Sekou Sylla23Kilian Nikiema
- Đội hình dự bị
-
1Jort Borgmans28Hugo Deenen27Achraf El Bouchataoui30Dylan Nino Fancito43Julian Francis Kwaaitaal99Tibo Persyn34Tyrese Simons29Lennon Smulders24Shane van Aarle3Matteo Vandendaele19Ruben van EijndhovenRonald Boakye 36Tim Coremans 28Finn de Bruin 16Illaijh de Ruijter 26Daniel Granli 3Maikey Houwaart 32Lorenzo Maasland 35Kursad Surmeli 6Lasse Vigen Christensen 21Hugo Wentges 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willem WeijsDarije Kalezic
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Eindhoven vs ADO Den Haag: Số liệu thống kê
-
FC EindhovenADO Den Haag
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
453Số đường chuyền433
-
-
75%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
6Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn4
-
-
19Ném biên20
-
-
4Thử thách5
-
-
34Long pass46
-
-
101Pha tấn công93
-
-
33Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs