Kết quả FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 08/03
Kết quả FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem
Đối đầu FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem
Phong độ FC Eindhoven gần đây
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.80O 2.75
0.83U 2.75
1.011
2.01X
3.602
3.05Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 29
-
FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính
-
8'0-1
Irakli Yegoian (Assist:Gyan de Regt)
-
32'0-2
Alexander Büttner (Assist:Irakli Yegoian)
-
37'Boris van Schuppen (Assist:Joey Konings)1-2
-
61'1-2Jim Koller
Simon van Duivenbooden -
62'Sven Simons
Joey Konings1-2 -
62'1-2Andy Visser
Bas Huisman -
69'Boris van Schuppen (Assist:Achraf El Bouchataoui)2-2
-
71'Luuk Verheij
Tyrese Simons2-2 -
73'Rangelo Janga (Assist:Achraf El Bouchataoui)3-2
-
80'3-3
Alexander Büttner
-
81'3-3Theodosis Macheras
Dillon Hoogewerf -
82'3-3Marcus Steffen
Alexander Büttner -
82'Joey Sleegers
Daan Huisman3-3 -
82'Maarten Peijnenburg
Dyon Dorenbosch3-3 -
90'3-3Jim Koller
-
FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị
-
FC Eindhoven4-2-3-11Jort Borgmans34Tyrese Simons24Shane van Aarle18Farouq Limouri33Collin Seedorf15Daan Huisman6Dyon Dorenbosch27Achraf El Bouchataoui10Boris van Schuppen23Joey Konings32Rangelo Janga7Gyan de Regt35Bas Huisman11Dillon Hoogewerf9Simon van Duivenbooden8Enzo Cornelisse20Irakli Yegoian22Mats Egbring3Giovanni Van Zwam6Loek Postma28Alexander Büttner16Tom Bramel
- Đội hình dự bị
-
29Evan Driessen Mendez43Julian Francis Kwaaitaal31Justin Manders21Thijs Muller4Maarten Peijnenburg8Sven Simons11Joey Sleegers5Maarten Swerts19Ruben van Eijndhoven30Roel van Zutphen20Luuk VerheijJustin Bakker 5Jim Koller 18Mees Kreekels 2Theodosis Macheras 17Jayden Siecker 43Marcus Steffen 55Angelos Tsingaras 37Sep van der Heijden 30Roan van der Plaat 24Andy Visser 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willem WeijsPhilippe Cocu
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê
-
FC EindhovenVitesse Arnhem
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút21
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài13
-
-
6Cản sút6
-
-
10Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
439Số đường chuyền398
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị3
-
-
5Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
11Đánh chặn10
-
-
13Ném biên14
-
-
8Thử thách11
-
-
33Long pass37
-
-
84Pha tấn công94
-
-
34Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 29 | 19 | 4 | 6 | 65 | 35 | 30 | 61 | B B T T T T |
2 | ADO Den Haag | 29 | 16 | 7 | 6 | 50 | 32 | 18 | 55 | T T T T T T |
3 | Dordrecht | 29 | 15 | 8 | 6 | 50 | 39 | 11 | 53 | H T T T T B |
4 | SC Cambuur | 29 | 16 | 4 | 9 | 47 | 27 | 20 | 52 | T T H H T T |
5 | Excelsior SBV | 29 | 14 | 8 | 7 | 50 | 32 | 18 | 50 | B B H T H B |
6 | De Graafschap | 29 | 14 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 49 | B T B T T T |
7 | SC Telstar | 29 | 12 | 8 | 9 | 51 | 36 | 15 | 44 | B T T B T T |
8 | Den Bosch | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 33 | 8 | 43 | T B B H B B |
9 | Roda JC | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 38 | 2 | 42 | B H B H H T |
10 | Helmond Sport | 29 | 12 | 6 | 11 | 43 | 42 | 1 | 42 | B H T B B T |
11 | Emmen | 29 | 12 | 5 | 12 | 44 | 41 | 3 | 41 | B B T T B B |
12 | FC Eindhoven | 29 | 12 | 5 | 12 | 45 | 47 | -2 | 41 | B T B B T H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 28 | 9 | 6 | 13 | 50 | 53 | -3 | 33 | B T H B B T |
14 | MVV Maastricht | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 47 | -5 | 33 | T H T B B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 38 | -4 | 31 | T B H T B B |
16 | VVV Venlo | 28 | 8 | 5 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | T B H B B T |
17 | FC Oss | 29 | 6 | 10 | 13 | 20 | 48 | -28 | 28 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 28 | 6 | 3 | 19 | 40 | 60 | -20 | 21 | B B B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 28 | 3 | 9 | 16 | 25 | 60 | -35 | 18 | B B T B H B |
20 | Vitesse Arnhem | 29 | 8 | 7 | 14 | 39 | 63 | -24 | 4 | T T T B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs