Kết quả FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 29

  • FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Irakli Yegoian (Assist:Gyan de Regt)
  • 32'
    0-2
    goal Alexander Büttner (Assist:Irakli Yegoian)
  • 37'
    Boris van Schuppen (Assist:Joey Konings) goal 
    1-2
  • 61'
    1-2
     Jim Koller
     Simon van Duivenbooden
  • 62'
    Sven Simons  
    Joey Konings  
    1-2
  • 62'
    1-2
     Andy Visser
     Bas Huisman
  • 69'
    Boris van Schuppen (Assist:Achraf El Bouchataoui) goal 
    2-2
  • 71'
    Luuk Verheij  
    Tyrese Simons  
    2-2
  • 73'
    Rangelo Janga (Assist:Achraf El Bouchataoui) goal 
    3-2
  • 80'
    3-3
    goal Alexander Büttner
  • 81'
    3-3
     Theodosis Macheras
     Dillon Hoogewerf
  • 82'
    3-3
     Marcus Steffen
     Alexander Büttner
  • 82'
    Joey Sleegers  
    Daan Huisman  
    3-3
  • 82'
    Maarten Peijnenburg  
    Dyon Dorenbosch  
    3-3
  • 90'
    3-3
    Jim Koller
  • FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị

  • FC Eindhoven4-2-3-1
    1
    Jort Borgmans
    34
    Tyrese Simons
    24
    Shane van Aarle
    18
    Farouq Limouri
    33
    Collin Seedorf
    15
    Daan Huisman
    6
    Dyon Dorenbosch
    27
    Achraf El Bouchataoui
    10
    Boris van Schuppen
    23
    Joey Konings
    32
    Rangelo Janga
    7
    Gyan de Regt
    35
    Bas Huisman
    11
    Dillon Hoogewerf
    9
    Simon van Duivenbooden
    8
    Enzo Cornelisse
    20
    Irakli Yegoian
    22
    Mats Egbring
    3
    Giovanni Van Zwam
    6
    Loek Postma
    28
    Alexander Büttner
    16
    Tom Bramel
    Vitesse Arnhem4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Evan Driessen Mendez
    43Julian Francis Kwaaitaal
    31Justin Manders
    21Thijs Muller
    4Maarten Peijnenburg
    8Sven Simons
    11Joey Sleegers
    5Maarten Swerts
    19Ruben van Eijndhoven
    30Roel van Zutphen
    20Luuk Verheij
    Justin Bakker 5
    Jim Koller 18
    Mees Kreekels 2
    Theodosis Macheras 17
    Jayden Siecker 43
    Marcus Steffen 55
    Angelos Tsingaras 37
    Sep van der Heijden 30
    Roan van der Plaat 24
    Andy Visser 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Willem Weijs
    Philippe Cocu
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Eindhoven vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê

  • FC Eindhoven
    Vitesse Arnhem
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 439
    Số đường chuyền
    398
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 33
    Long pass
    37
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 29 19 4 6 65 35 30 61 B B T T T T
2 ADO Den Haag 29 16 7 6 50 32 18 55 T T T T T T
3 Dordrecht 29 15 8 6 50 39 11 53 H T T T T B
4 SC Cambuur 29 16 4 9 47 27 20 52 T T H H T T
5 Excelsior SBV 29 14 8 7 50 32 18 50 B B H T H B
6 De Graafschap 29 14 7 8 58 41 17 49 B T B T T T
7 SC Telstar 29 12 8 9 51 36 15 44 B T T B T T
8 Den Bosch 29 12 7 10 41 33 8 43 T B B H B B
9 Roda JC 29 11 9 9 40 38 2 42 B H B H H T
10 Helmond Sport 29 12 6 11 43 42 1 42 B H T B B T
11 Emmen 29 12 5 12 44 41 3 41 B B T T B B
12 FC Eindhoven 29 12 5 12 45 47 -2 41 B T B B T H
13 AZ Alkmaar (Youth) 28 9 6 13 50 53 -3 33 B T H B B T
14 MVV Maastricht 29 8 9 12 42 47 -5 33 T H T B B B
15 Jong Ajax (Youth) 29 8 7 14 34 38 -4 31 T B H T B B
16 VVV Venlo 28 8 5 15 27 49 -22 29 T B H B B T
17 FC Oss 29 6 10 13 20 48 -28 28 H B H B H B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 28 6 3 19 40 60 -20 21 B B B B B B
19 FC Utrecht (Youth) 28 3 9 16 25 60 -35 18 B B T B H B
20 Vitesse Arnhem 29 8 7 14 39 63 -24 4 T T T B T H

Upgrade Team Upgrade Play-offs