Kết quả FC Oss vs AZ Alkmaar (Youth), 01h00 ngày 26/10
Kết quả FC Oss vs AZ Alkmaar (Youth)
Đối đầu FC Oss vs AZ Alkmaar (Youth)
Phong độ FC Oss gần đây
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202401:00
-
FC Oss 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.99O 3
0.87U 3
0.951
2.60X
3.702
2.30Hiệp 1+0
1.07-0
0.77O 1.25
0.94U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Oss vs AZ Alkmaar (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 12
-
FC Oss vs AZ Alkmaar (Youth): Diễn biến chính
-
41'Karim Loukili0-0
-
43'0-1Ro-Zangelo Daal
-
57'Thomas Cox0-1
-
60'0-1Joeri Oud
Billy van Duijl -
60'0-1Misha Engel
Ro-Zangelo Daal -
60'0-1Adam Oulhaj
Jayen Gerold -
61'Abel William Stensrud (Assist:Karim Loukili)1-1
-
62'Sven Zitman
Arthur Allemeersch1-1 -
62'Tijmen Wildeboer
Abel William Stensrud1-1 -
68'1-1Ilias Splinter
Rio Robbemond -
71'Marcelencio Esajas1-1
-
73'1-1Sem Dekkers
Anthony Smits -
79'Tom van der Werff
Karim Loukili1-1 -
82'1-1Jeremiah Esajas
Lev Lenssen -
83'Tijmen Wildeboer (Assist:Thomas Cox)2-1
-
86'Jules Van Bost
Thomas Cox2-1 -
90'Calvin Mac Intosch
Mauresmo Hinoke2-1
-
FC Oss vs AZ Alkmaar (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
FC Oss4-3-31Mike Havekotte26Julian Kuijpers4Xander Lambrix2Leonel Miguel21Thomas Cox17Mauresmo Hinoke8Marcelencio Esajas39Arthur Allemeersch11Mart Remans9Abel William Stensrud7Karim Loukili9Anthony Smits7Jayen Gerold10Rio Robbemond11Ro-Zangelo Daal8Job Kalisvaart6Lev Lenssen2Jurre van Aken3Mathijs Menu4Billy van Duijl5Elijah Dijkstra1Tristan Kuijsten
- Đội hình dự bị
-
3Calvin Mac Intosch27Jonathan Mulder29Tymen Niekel13Mark Spenkelink18Sekou Toure5Jules Van Bost14Tom van der Werff16Max van Herk19Tijmen Wildeboer31Sven ZitmanSem Dekkers 15Misha Engel 12Jeremiah Esajas 19Tomas Johannessen 21Wilmer Olofsson 17Joeri Oud 20Adam Oulhaj 14Koen Schilder 16Ilias Splinter 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruud BroodJan Sierksma
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Oss vs AZ Alkmaar (Youth): Số liệu thống kê
-
FC OssAZ Alkmaar (Youth)
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
341Số đường chuyền518
-
-
76%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn8
-
-
23Ném biên23
-
-
9Thử thách9
-
-
55Long pass30
-
-
88Pha tấn công91
-
-
50Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs