Kết quả Helmond Sport vs MVV Maastricht, 02h00 ngày 08/03
Kết quả Helmond Sport vs MVV Maastricht
Đối đầu Helmond Sport vs MVV Maastricht
Phong độ Helmond Sport gần đây
Phong độ MVV Maastricht gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.00O 2.75
0.88U 2.75
0.961
2.05X
3.402
3.00Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Helmond Sport vs MVV Maastricht
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Helmond Sport vs MVV Maastricht: Diễn biến chính
-
10'Anthony van den Hurk (Assist:Tarik Essakkati)1-0
-
14'Mohammed Amin Doudah (Assist:Lennerd Daneels)2-0
-
23'Anthony van den Hurk (Assist:Mohammed Amin Doudah)3-0
-
54'Amir Absalem3-0
-
58'3-0Rayan Buifrahi
Ilano Silva Timas -
58'3-0Nabil El Basri
Robert Klaasen -
62'Enrik Ostrc
Axl Van Himbeeck3-0 -
62'Theo Golliard
Mohammed Amin Doudah3-0 -
64'3-0Djairo Tehubijuluw
Lars Schenk -
69'Justin Ogenia
Tarik Essakkati3-0 -
69'Dario Sits
Anthony van den Hurk3-0 -
71'3-0Luca Foubert
Sven Braken -
71'3-0Ferre Slegers
Bryan Smeets -
78'Bryan Van Hove
Amir Absalem3-0 -
78'Dario Sits (Assist:Helgi Ingason)4-0
-
Helmond Sport vs MVV Maastricht: Đội hình chính và dự bị
-
Helmond Sport4-3-31Wouter van der Steen27Amir Absalem5Jonas Scholz4Redouane Halhal41Sem Dekkers47Mohammed Amin Doudah19Helgi Ingason52Axl Van Himbeeck32Tarik Essakkati39Anthony van den Hurk11Lennerd Daneels9Sven Braken21Robyn Esajas5Bryan Smeets29Ilano Silva Timas31Marko Kleinen38Robert Klaasen32Tim Zeegers20Simon Francis4Wout Coomans34Lars Schenk12Romain Matthys
- Đội hình dự bị
-
23Kevin Aben7Sam Bisselink10Theo Golliard21Tom Hendriks12Justin Ogenia8Enrik Ostrc2Tobias Pachonik9Dario Sits3Flor Van Den Eynden17Bryan Van Hove29Onesime ZimuanganaRayan Buifrahi 11Nabil El Basri 6Luca Foubert 27Ayman Kassimi 17Thijs Lambrix 1Andrea Librici 16Saul Penders 14Max Sangen 24Ferre Slegers 10Djairo Tehubijuluw 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bob PeetersMaurice Verberne
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Helmond Sport vs MVV Maastricht: Số liệu thống kê
-
Helmond SportMVV Maastricht
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
24Tổng cú sút14
-
-
12Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài11
-
-
11Sút Phạt7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
411Số đường chuyền361
-
-
85%Chuyền chính xác80%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
3Cứu thua7
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn8
-
-
20Ném biên15
-
-
11Thử thách7
-
-
36Long pass28
-
-
97Pha tấn công84
-
-
40Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 30 | 20 | 4 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T T T T T |
2 | SC Cambuur | 30 | 17 | 4 | 9 | 48 | 27 | 21 | 55 | T H H T T T |
3 | ADO Den Haag | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 35 | 15 | 55 | T T T T T B |
4 | Excelsior SBV | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 33 | 20 | 53 | B H T H B T |
5 | Dordrecht | 30 | 15 | 8 | 7 | 50 | 40 | 10 | 53 | T T T T B B |
6 | De Graafschap | 29 | 14 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 49 | B T B T T T |
7 | Roda JC | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 40 | 3 | 45 | H B H H T T |
8 | SC Telstar | 30 | 12 | 8 | 10 | 51 | 39 | 12 | 44 | T T B T T B |
9 | Emmen | 30 | 13 | 5 | 12 | 46 | 41 | 5 | 44 | B T T B B T |
10 | Den Bosch | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 36 | 6 | 43 | B B H B B B |
11 | Helmond Sport | 30 | 12 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 42 | H T B B T B |
12 | FC Eindhoven | 29 | 11 | 6 | 12 | 45 | 48 | -3 | 39 | B T B B T H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 29 | 10 | 6 | 13 | 53 | 53 | 0 | 36 | T H B B T T |
14 | MVV Maastricht | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 47 | -5 | 33 | T H T B B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 40 | -6 | 31 | B H T B B B |
16 | VVV Venlo | 28 | 8 | 5 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | T B H B B T |
17 | FC Oss | 30 | 6 | 11 | 13 | 22 | 50 | -28 | 29 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 29 | 6 | 4 | 19 | 42 | 62 | -20 | 22 | B B B B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 29 | 3 | 9 | 17 | 25 | 62 | -37 | 18 | B T B H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 63 | -21 | 8 | T T B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs