Kết quả Jong Ajax (Youth) vs SC Telstar, 02h00 ngày 23/11
Kết quả Jong Ajax (Youth) vs SC Telstar
Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs SC Telstar
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
Phong độ SC Telstar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:00
-
SC Telstar 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.98O 2.75
0.91U 2.75
0.951
3.20X
3.302
2.00Hiệp 1+0
1.13-0
0.72O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong Ajax (Youth) vs SC Telstar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 16
-
Jong Ajax (Youth) vs SC Telstar: Diễn biến chính
-
20'Don-Angelo Konadu (Assist:Sean Steur)1-0
-
24'1-0Sem Dirks
-
46'Julian Rijkhoff
Don-Angelo Konadu1-0 -
46'Jorthy Mokio
Mark Verkuijl1-0 -
46'1-0Tyrone Owusu
Tyrese Noslin -
46'1-0Mohamed Hamdaoui
Remi van Ekeris -
61'Jan Faberski1-0
-
64'Jan Faberski2-0
-
65'Gerald Alders
Diyae Jermoumi2-0 -
65'Jaydon Banel
Sean Steur2-0 -
73'2-0Tom Overtoom
Sem Dirks -
73'2-0Reda Kharchouch
Jeff Hardeveld -
77'Jorthy Mokio2-0
-
79'2-0Soufiane Hetli
Youssef El Kachati -
82'Ryan van de Pavert
Nassef Chourak2-0 -
83'2-0Mitch Apau
-
90'Jaydon Banel (Assist:Kayden Wolff)3-0
-
Jong Ajax (Youth) vs SC Telstar: Đội hình chính và dự bị
-
Jong Ajax (Youth)4-3-31Diant Ramaj5Lucas Jetten4Dies Janse3Precious Ugwu2Diyae Jermoumi8Nassef Chourak10Sean Steur6Mark Verkuijl11Kayden Wolff9Don-Angelo Konadu7Jan Faberski9Youssef El Kachati10Zakaria Eddahchouri18Remi van Ekeris11Tyrese Noslin4Guus Offerhaus17Nils Rossen2Jeff Hardeveld3Mitch Apau5Sem Dirks6Danny Bakker1Ronald Koeman
- Đội hình dự bị
-
15Gerald Alders22Jaydon Banel23Yoram Lorenzo Ismael Boerhout21David Kalokoh18Jorthy Mokio17Lyfe Oldenstam12Paul Reverson19Julian Rijkhoff20Rico Speksnijder16Ryan van de PavertTyrick Bodak 28Jay den Haan 16Sebastiaan Hagedoorn 19Mohamed Hamdaoui 7Soufiane Hetli 23Joey Houweling 20Mees Kaandorp 14Reda Kharchouch 27Dewon Koswal 21Adil Lechkar 15Tom Overtoom 12Tyrone Owusu 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dave VosMike Snoei
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong Ajax (Youth) vs SC Telstar: Số liệu thống kê
-
Jong Ajax (Youth)SC Telstar
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
339Số đường chuyền428
-
-
84%Chuyền chính xác88%
-
-
15Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị1
-
-
13Cứu thua13
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn6
-
-
11Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách7
-
-
27Long pass48
-
-
92Pha tấn công128
-
-
47Tấn công nguy hiểm88
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs