Kết quả MVV Maastricht vs Dordrecht, 02h00 ngày 23/11
Kết quả MVV Maastricht vs Dordrecht
Đối đầu MVV Maastricht vs Dordrecht
Phong độ MVV Maastricht gần đây
Phong độ Dordrecht gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:00
-
MVV Maastricht 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.01O 3.25
1.01U 3.25
0.811
3.20X
3.702
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.12O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MVV Maastricht vs Dordrecht
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 16
-
MVV Maastricht vs Dordrecht: Diễn biến chính
-
6'0-1Korede Osundina (Assist:Jari Schuurman)
-
54'Wout Coomans (Assist:Bryan Smeets)1-1
-
60'Rayan Buifrahi1-1
-
64'Sven Braken1-1
-
65'1-1Dean Zandbergen
Joep van der Sluijs -
73'Bryan Smeets (Assist:Sven Braken)2-1
-
79'2-1Gabriele Parlanti
Jari Schuurman -
79'2-1Jop van den Avert
Yannis MBemba -
84'Camil Mmaee
Sven Braken2-1 -
87'2-1Igor Daniel da Silva
Devin Haen -
87'2-1Joseph Amuzu
John Hilton -
90'Robyn Esajas
Rayan Buifrahi2-1
-
MVV Maastricht vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị
-
MVV Maastricht4-3-312Romain Matthys34Lars Schenk4Wout Coomans20Simon Francis32Tim Zeegers5Bryan Smeets8Stan Van Dessel31Marko Kleinen11Rayan Buifrahi9Sven Braken29Ilano Silva Timas28Jaden Slory9Devin Haen7Korede Osundina20Joep van der Sluijs10Jari Schuurman21Rocco Robert Shein16Leo Seydoux3Sem Valk15Yannis MBemba5John Hilton1Liam Bossin
- Đội hình dự bị
-
7Camil Mmaee6Nabil El Basri21Robyn Esajas26Milan Hofland1Thijs Lambrix16Andrea Librici14Saul Penders23Leny Roland24Max Sangen10Ferre Slegers25Djairo TehubijuluwReda Akmum 17Joseph Amuzu 22Tijn Baltussen 13Celton Biai 63Lorenzo Codutti 2Igor Daniel da Silva 24Chiel Olde Keizer 14Gabriele Parlanti 8Kwame Tabiri 12Jop van den Avert 4Dean Zandbergen 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice VerberneMichele Santoni
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
MVV Maastricht vs Dordrecht: Số liệu thống kê
-
MVV MaastrichtDordrecht
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
365Số đường chuyền499
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
19Phạm lỗi14
-
-
5Việt vị0
-
-
10Cứu thua8
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn11
-
-
12Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách9
-
-
40Long pass41
-
-
101Pha tấn công116
-
-
78Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs