Kết quả SC Telstar vs Volendam, 20h30 ngày 03/11
Kết quả SC Telstar vs Volendam
Đối đầu SC Telstar vs Volendam
Phong độ SC Telstar gần đây
Phong độ Volendam gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202420:30
-
SC Telstar 32Volendam 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.85O 3
0.88U 3
0.941
2.25X
3.702
2.60Hiệp 1+0
0.80-0
1.04O 1.25
0.91U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Telstar vs Volendam
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 13
-
SC Telstar vs Volendam: Diễn biến chính
-
30'Jeff Hardeveld0-0
-
32'0-1Henk Veerman
-
38'Youssef El Kachati (Assist:Mees Kaandorp)1-1
-
54'Danny Bakker (Assist:Youssef El Kachati)2-1
-
64'2-2Alex Plat (Assist:Henk Veerman)
-
69'Danny Bakker2-2
-
73'Guus Offerhaus2-2
-
74'Jayden Turfkruier
Jeff Hardeveld2-2 -
74'Mohamed Hamdaoui
Mees Kaandorp2-2 -
81'2-2Nordin Bukala
Robert Muhren -
84'Tyrone Owusu
Tyrese Noslin2-2 -
84'Remi van Ekeris
Youssef El Kachati2-2 -
89'2-2Henk Veerman
-
89'2-2Bilal Ould-Chikh
-
90'2-2Brandley Kuwas
-
90'Sebastiaan Hagedoorn
Zakaria Eddahchouri2-2 -
90'2-2Elvis Manu
Jamie Jacobs
-
SC Telstar vs Volendam: Đội hình chính và dự bị
-
SC Telstar3-4-31Ronald Koeman6Danny Bakker5Sem Dirks3Mitch Apau2Jeff Hardeveld17Nils Rossen4Guus Offerhaus11Tyrese Noslin9Youssef El Kachati10Zakaria Eddahchouri14Mees Kaandorp9Henk Veerman7Bilal Ould-Chikh21Robert Muhren10Brandley Kuwas8Jamie Jacobs6Alex Plat12Deron Payne4Xavier Mbuyamba3Mawouna Kodjo Amevor32Yannick Leliendal20Kayne van Oevelen
- Đội hình dự bị
-
28Tyrick Bodak16Jay den Haan19Sebastiaan Hagedoorn7Mohamed Hamdaoui23Soufiane Hetli20Joey Houweling15Adil Lechkar12Tom Overtoom25Tyrone Owusu8Jayden Turfkruier18Remi van EkerisLuca Blondeau 25Anass Bouziane 15Nordin Bukala 18Gladwin Curiel 23Quincy Hoeve 27Barry Lauwers 22Elvis Manu 28Myron Mau-Asam 19Khadim Ngom 16Aurelio Oehlers 11Daan Steur 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mike SnoeiMatthias Kohler
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Telstar vs Volendam: Số liệu thống kê
-
SC TelstarVolendam
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
361Số đường chuyền386
-
-
79%Chuyền chính xác75%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
0Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn5
-
-
19Ném biên20
-
-
12Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
38Long pass32
-
-
114Pha tấn công139
-
-
71Tấn công nguy hiểm89
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
2 | Volendam | 19 | 11 | 4 | 4 | 42 | 24 | 18 | 37 | T T T H T H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 19 | 9 | 5 | 5 | 40 | 30 | 10 | 32 | H T B T B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
9 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
10 | ADO Den Haag | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 28 | T H B T B T |
11 | SC Telstar | 19 | 6 | 8 | 5 | 30 | 24 | 6 | 26 | B T B H B T |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
14 | FC Oss | 19 | 5 | 7 | 7 | 16 | 32 | -16 | 22 | T B H H H T |
15 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
16 | MVV Maastricht | 19 | 4 | 8 | 7 | 25 | 31 | -6 | 20 | H H T T H B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs