Kết quả Volendam vs Helmond Sport, 02h00 ngày 01/03
Kết quả Volendam vs Helmond Sport
Đối đầu Volendam vs Helmond Sport
Phong độ Volendam gần đây
Phong độ Helmond Sport gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.80O 3.25
1.04U 3.25
0.821
1.50X
4.202
5.00Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.80O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volendam vs Helmond Sport
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Volendam vs Helmond Sport: Diễn biến chính
-
24'Deron Payne0-0
-
29'Robert Muhren (Assist:Yannick Leliendal)1-0
-
45'1-1
Helgi Ingason
-
48'Jamie Jacobs
Robert Muhren1-1 -
63'1-1Theo Golliard
Helgi Ingason -
63'1-1Dario Sits
Anthony van den Hurk -
72'Aurelio Oehlers
Milan de Haan1-1 -
72'Silvinho Esajas
Brandley Kuwas1-1 -
75'Aurelio Oehlers (Assist:Jamie Jacobs)2-1
-
85'2-1Justin Ogenia
Tarik Essakkati -
85'2-1Alen Dizdarevic
-
89'Aurelio Oehlers (Assist:Silvinho Esajas)3-1
-
90'3-1Axl Van Himbeeck
Mohammed Amin Doudah -
90'3-1Tobias Pachonik
Alen Dizdarevic -
90'Mauro Zijlstra
Henk Veerman3-1
-
Volendam vs Helmond Sport: Đội hình chính và dự bị
-
Volendam4-2-3-120Kayne van Oevelen32Yannick Leliendal3Mawouna Kodjo Amevor4Xavier Mbuyamba12Deron Payne36Milan de Haan18Nordin Bukala10Brandley Kuwas21Robert Muhren7Bilal Ould-Chikh9Henk Veerman11Lennerd Daneels39Anthony van den Hurk32Tarik Essakkati19Helgi Ingason22Alen Dizdarevic47Mohammed Amin Doudah41Sem Dekkers4Redouane Halhal5Jonas Scholz27Amir Absalem1Wouter van der Steen
- Đội hình dự bị
-
25Luca Blondeau15Anass Bouziane23Gladwin Curiel28Silvinho Esajas8Jamie Jacobs22Barry Lauwers11Aurelio Oehlers30Yaell Samson14Daan Steur39Mauro ZijlstraSam Bisselink 7Theo Golliard 10Tom Hendriks 21Justin Ogenia 12Enrik Ostrc 8Tobias Pachonik 2Dario Sits 9Flor Van Den Eynden 3Axl Van Himbeeck 52Bryan Van Hove 17Onesime Zimuangana 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias KohlerBob Peeters
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Volendam vs Helmond Sport: Số liệu thống kê
-
VolendamHelmond Sport
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài13
-
-
18Sút Phạt8
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
417Số đường chuyền479
-
-
80%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn2
-
-
13Ném biên15
-
-
12Thử thách13
-
-
32Long pass17
-
-
95Pha tấn công103
-
-
33Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 35 | 28 | 58 | T B B T T T |
2 | Dordrecht | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 34 | 16 | 53 | T H T T T T |
3 | ADO Den Haag | 28 | 15 | 7 | 6 | 49 | 32 | 17 | 52 | T T T T T T |
4 | Excelsior SBV | 28 | 14 | 8 | 6 | 49 | 30 | 19 | 50 | T B B H T H |
5 | SC Cambuur | 28 | 15 | 4 | 9 | 45 | 27 | 18 | 49 | B T T H H T |
6 | De Graafschap | 28 | 13 | 7 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | H B T B T T |
7 | Den Bosch | 28 | 12 | 7 | 9 | 41 | 31 | 10 | 43 | T T B B H B |
8 | Emmen | 28 | 12 | 5 | 11 | 44 | 40 | 4 | 41 | T B B T T B |
9 | Roda JC | 28 | 10 | 9 | 9 | 38 | 37 | 1 | 39 | T B H B H H |
10 | Helmond Sport | 28 | 11 | 6 | 11 | 39 | 42 | -3 | 39 | H B H T B B |
11 | SC Telstar | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 35 | 9 | 38 | B T B T T B |
12 | FC Eindhoven | 27 | 10 | 5 | 12 | 40 | 45 | -5 | 35 | T T B T B B |
13 | MVV Maastricht | 28 | 8 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 33 | B T H T B B |
14 | Jong Ajax (Youth) | 27 | 8 | 7 | 12 | 34 | 35 | -1 | 31 | T B T B H T |
15 | AZ Alkmaar (Youth) | 26 | 8 | 6 | 12 | 44 | 50 | -6 | 30 | T H B T H B |
16 | FC Oss | 27 | 6 | 9 | 12 | 19 | 45 | -26 | 27 | B B H B H B |
17 | VVV Venlo | 27 | 7 | 5 | 15 | 26 | 49 | -23 | 26 | T T B H B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 27 | 6 | 3 | 18 | 39 | 58 | -19 | 21 | B B B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 26 | 3 | 8 | 15 | 23 | 54 | -31 | 17 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 28 | 8 | 7 | 13 | 37 | 60 | -23 | 4 | B T T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs