Kết quả Volendam vs SC Telstar, 02h00 ngày 12/03
Kết quả Volendam vs SC Telstar
Đối đầu Volendam vs SC Telstar
Phong độ Volendam gần đây
Phong độ SC Telstar gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.80O 3
0.91U 3
0.891
1.75X
3.802
4.00Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volendam vs SC Telstar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 31
-
Volendam vs SC Telstar: Diễn biến chính
-
56'Henk Veerman (Assist:Bilal Ould-Chikh)1-0
-
59'Henk Veerman (Assist:Robert Muhren)2-0
-
67'2-0Mees Kaandorp
Mohamed Hamdaoui -
68'2-0Nils Rossen
Mitch Apau -
68'2-0Achraf Douiri
Tyrese Noslin -
71'Jamie Jacobs
Robert Muhren2-0 -
74'2-0Jayden Turfkruier
Tyrone Owusu -
76'Henk Veerman (Assist:Bilal Ould-Chikh)3-0
-
77'Nordin Bukala
Brandley Kuwas3-0 -
77'Vurnon Anita
Alex Plat3-0 -
80'3-0Reda Kharchouch
Soufiane Hetli -
84'Silvinho Esajas
Milan de Haan3-0 -
84'Aurelio Oehlers
Bilal Ould-Chikh3-0
-
Volendam vs SC Telstar: Đội hình chính và dự bị
-
Volendam4-2-3-120Kayne van Oevelen32Yannick Leliendal3Mawouna Kodjo Amevor4Xavier Mbuyamba12Deron Payne36Milan de Haan6Alex Plat10Brandley Kuwas21Robert Muhren7Bilal Ould-Chikh9Henk Veerman9Youssef El Kachati23Soufiane Hetli7Mohamed Hamdaoui11Tyrese Noslin4Guus Offerhaus25Tyrone Owusu6Danny Bakker3Mitch Apau21Dewon Koswal2Jeff Hardeveld1Ronald Koeman
- Đội hình dự bị
-
5Vurnon Anita25Luca Blondeau18Nordin Bukala23Gladwin Curiel28Silvinho Esajas8Jamie Jacobs22Barry Lauwers11Aurelio Oehlers30Yaell Samson14Daan Steur31Key-Shawn Wong-A-Soij39Mauro ZijlstraAbdelraffie Benzzine 24Tyrick Bodak 28Achraf Douiri 16Sebastiaan Hagedoorn 19Joey Houweling 20Mees Kaandorp 14Reda Kharchouch 27Adil Lechkar 15Nils Rossen 17Jayden Turfkruier 8Jaylan van Schooneveld 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias KohlerMike Snoei
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Volendam vs SC Telstar: Số liệu thống kê
-
VolendamSC Telstar
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút3
-
-
10Sút Phạt15
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
433Số đường chuyền341
-
-
81%Chuyền chính xác76%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
5Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn5
-
-
27Ném biên26
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách12
-
-
39Long pass24
-
-
76Pha tấn công81
-
-
53Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 35 | 24 | 4 | 7 | 80 | 40 | 40 | 76 | T T T T T B |
2 | Excelsior SBV | 35 | 20 | 8 | 7 | 66 | 36 | 30 | 68 | T T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 35 | 19 | 9 | 7 | 58 | 40 | 18 | 66 | B T T H H T |
4 | Dordrecht | 35 | 18 | 8 | 9 | 62 | 44 | 18 | 62 | B T B T T B |
5 | SC Cambuur | 35 | 19 | 5 | 11 | 56 | 38 | 18 | 62 | T B T B T H |
6 | De Graafschap | 35 | 17 | 8 | 10 | 66 | 45 | 21 | 59 | T H B T B T |
7 | SC Telstar | 35 | 15 | 10 | 10 | 62 | 43 | 19 | 55 | B T T H H T |
8 | Emmen | 35 | 16 | 5 | 14 | 54 | 47 | 7 | 53 | T T T T B B |
9 | Den Bosch | 35 | 14 | 9 | 12 | 51 | 45 | 6 | 51 | B T T H B H |
10 | Roda JC | 35 | 13 | 9 | 13 | 46 | 52 | -6 | 48 | T B B B T B |
11 | Helmond Sport | 35 | 12 | 10 | 13 | 52 | 55 | -3 | 46 | B H H H B H |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 35 | 12 | 9 | 14 | 63 | 60 | 3 | 45 | T H H H B T |
13 | FC Eindhoven | 35 | 12 | 9 | 14 | 53 | 60 | -7 | 45 | B H H H T B |
14 | VVV Venlo | 35 | 10 | 8 | 17 | 38 | 59 | -21 | 38 | H T H B T H |
15 | MVV Maastricht | 35 | 9 | 10 | 16 | 51 | 55 | -4 | 37 | B H B B B T |
16 | FC Oss | 35 | 8 | 12 | 15 | 27 | 56 | -29 | 36 | H B H T B T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 35 | 8 | 8 | 19 | 36 | 51 | -15 | 32 | B B B B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 35 | 7 | 6 | 22 | 52 | 78 | -26 | 27 | H B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 35 | 3 | 11 | 21 | 27 | 76 | -49 | 20 | B B H H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 35 | 10 | 10 | 15 | 48 | 68 | -20 | 13 | T B B H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs