Kết quả VVV Venlo vs Den Bosch, 01h00 ngày 26/10
Kết quả VVV Venlo vs Den Bosch
Đối đầu VVV Venlo vs Den Bosch
Phong độ VVV Venlo gần đây
Phong độ Den Bosch gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202401:00
-
VVV Venlo 21Den Bosch 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.01O 2.75
0.92U 2.75
0.901
2.60X
3.502
2.38Hiệp 1+0
0.97-0
0.89O 1
0.66U 1
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VVV Venlo vs Den Bosch
-
Sân vận động: De Koel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 12
-
VVV Venlo vs Den Bosch: Diễn biến chính
-
28'0-0Torles Knoll
-
36'0-0Stan Henderikx
-
41'0-1Mikulas Bakala (Assist:Rik Mulders)
-
51'Tim Braem0-1
-
61'0-1Danzell Gravenberch
Vieiri Kotzebue -
63'0-2Rik Mulders (Assist:Byron Burgering)
-
67'Pepijn Doesburg
Naim Matoug0-2 -
67'Martijn Berden
Tim Braem0-2 -
70'Diego van Zutphen0-2
-
71'Yahcuroo Roemer
Diego van Zutphen0-2 -
73'0-2Mikulas Bakala
-
74'0-2Danny Verbeek
Torles Knoll -
74'0-2Rein van Hedel
Hicham Acheffay -
76'Paul Popperl
Max De Waal0-2 -
76'Yousri el Anbri
Tijn Joosten0-2 -
83'Gabin Blancquart (Assist:Martijn Berden)1-2
-
85'1-2Sheddy Barglan
Byron Burgering -
90'1-2Danny Verbeek
-
VVV Venlo vs Den Bosch: Đội hình chính và dự bị
-
VVV Venlo4-1-4-123Delano van Crooij5Simon Janssen33Gabin Blancquart27Tijn Joosten37Diego van Zutphen29Tim Braem11Thijme Verheijen8Elias Sierra21Max De Waal26Naim Matoug9Konstantinos Doumtsios17Byron Burgering9Torles Knoll7Vieiri Kotzebue20Hicham Acheffay23Mikulas Bakala33Mees Laros18Rik Mulders3Victor Van Den Bogert5Stan Henderikx14Nick de Groot1Mees Bakker
- Đội hình dự bị
-
17Martijn Berden1Jan de Boer18Pepijn Doesburg35Yousri el Anbri30Jens Jenniskens28Darrel Lemmert24Mohammed Odriss10Paul Popperl14Yahcuroo Roemer25Zidane Taylan7Lasse WehmeyerSheddy Barglan 47Tjemme Bijlsma 31Ilias Boumassaoudi 40Silver Elum 48Danzell Gravenberch 22David Jonathans 19Yannick Keijser 34Stan Maas 24Rein van Hedel 8Danny Verbeek 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rick KruysTomasz Kaczmarek
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
VVV Venlo vs Den Bosch: Số liệu thống kê
-
VVV VenloDen Bosch
-
11Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
23Tổng cú sút12
-
-
15Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
400Số đường chuyền404
-
-
78%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị5
-
-
8Cứu thua14
-
-
7Rê bóng thành công23
-
-
4Đánh chặn8
-
-
31Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách10
-
-
20Long pass37
-
-
122Pha tấn công100
-
-
60Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T T H T B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T B B T B |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs