Kết quả AFC vs HHC Hardenberg, 19h15 ngày 07/12
Kết quả AFC vs HHC Hardenberg
Đối đầu AFC vs HHC Hardenberg
Phong độ AFC gần đây
Phong độ HHC Hardenberg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202419:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.75
1.00U 2.75
0.801
1.85X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC vs HHC Hardenberg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 16
-
AFC vs HHC Hardenberg: Diễn biến chính
-
15'Splinter De Mooij1-0
-
33'Wessel Been2-0
-
53'2-0Jip Kemna
-
63'Matthijs Jesse (Assist:Cody Claver)3-0
-
70'Wessel Been (Assist:Matthijs Jesse)4-0
-
82'4-0Steyn Strijker
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AFC vs HHC Hardenberg: Số liệu thống kê
-
AFCHHC Hardenberg
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
117Pha tấn công126
-
-
62Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 22 | 13 | 6 | 3 | 51 | 22 | 29 | 45 | T T T H H B |
2 | Katwijk | 22 | 13 | 5 | 4 | 39 | 24 | 15 | 44 | T T T B T T |
3 | Quick Boys | 20 | 13 | 4 | 3 | 48 | 24 | 24 | 43 | T T H T B B |
4 | AFC | 22 | 12 | 4 | 6 | 44 | 27 | 17 | 40 | T B B T H H |
5 | GVVV Veenendaal | 22 | 12 | 3 | 7 | 43 | 30 | 13 | 39 | T T B T T B |
6 | Spakenburg | 22 | 11 | 5 | 6 | 45 | 25 | 20 | 38 | B T T B H B |
7 | HHC Hardenberg | 22 | 11 | 2 | 9 | 32 | 28 | 4 | 35 | B T B T H T |
8 | Barendrecht | 22 | 10 | 4 | 8 | 38 | 38 | 0 | 34 | B B T T B H |
9 | Koninklijke HFC | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 23 | 1 | 30 | T H B T H H |
10 | ACV Assen | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 29 | T T T B H T |
11 | De Treffers | 20 | 8 | 5 | 7 | 34 | 39 | -5 | 29 | T T B T T H |
12 | RKAV Volendam | 21 | 7 | 5 | 9 | 33 | 43 | -10 | 26 | H T B T H T |
13 | Almere City Youth | 21 | 6 | 7 | 8 | 46 | 40 | 6 | 25 | B B B T T T |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 22 | 8 | 0 | 14 | 36 | 52 | -16 | 24 | T B B B T B |
15 | Excelsior Maassluis | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 34 | -15 | 23 | H B T B T T |
16 | Noordwijk | 22 | 4 | 6 | 12 | 33 | 46 | -13 | 18 | B T B B B T |
17 | Scheveningen | 22 | 3 | 3 | 16 | 18 | 45 | -27 | 12 | H B B B B B |
18 | ADO '20 | 22 | 2 | 4 | 16 | 15 | 57 | -42 | 10 | B B B H B H |