Kết quả HHC Hardenberg vs Koninklijke HFC, 20h30 ngày 14/12
Kết quả HHC Hardenberg vs Koninklijke HFC
Đối đầu HHC Hardenberg vs Koninklijke HFC
Phong độ HHC Hardenberg gần đây
Phong độ Koninklijke HFC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202420:30
-
HHC Hardenberg 11Koninklijke HFC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.85O 3
0.85U 3
0.951
2.10X
4.002
2.60Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HHC Hardenberg vs Koninklijke HFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 17
-
HHC Hardenberg vs Koninklijke HFC: Diễn biến chính
-
5'0-1Marios Lomis (Assist:Gerry Vlak)
-
45'0-2Koen Tros (Assist:Marios Lomis)
-
82'0-2Seku Conneh
-
82'Steyn Strijker (Assist:Jakub Brzezowski)1-2
-
90'Danny Bouws1-2
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
HHC Hardenberg vs Koninklijke HFC: Số liệu thống kê
-
HHC HardenbergKoninklijke HFC
-
4Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
5%Kiểm soát bóng95%
-
-
14%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)86%
-
-
58Pha tấn công45
-
-
41Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 20 | 13 | 5 | 2 | 51 | 21 | 30 | 44 | T B T T T H |
2 | Quick Boys | 19 | 13 | 4 | 2 | 48 | 22 | 26 | 43 | H T T H T B |
3 | Katwijk | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | 13 | 38 | H H T T T B |
4 | Spakenburg | 20 | 11 | 4 | 5 | 43 | 22 | 21 | 37 | H T B T T B |
5 | GVVV Veenendaal | 20 | 11 | 3 | 6 | 40 | 27 | 13 | 36 | T B T T B T |
6 | AFC | 19 | 11 | 2 | 6 | 38 | 23 | 15 | 35 | T B T T B B |
7 | Barendrecht | 20 | 10 | 3 | 7 | 36 | 35 | 1 | 33 | H T B B T T |
8 | HHC Hardenberg | 20 | 10 | 1 | 9 | 31 | 28 | 3 | 31 | T B B T B T |
9 | Koninklijke HFC | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 21 | 1 | 28 | B H T H B T |
10 | De Treffers | 19 | 8 | 4 | 7 | 33 | 38 | -5 | 28 | H T T B T T |
11 | ACV Assen | 20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 28 | -4 | 25 | B H T T T B |
12 | RKAV Volendam | 20 | 6 | 5 | 9 | 31 | 43 | -12 | 23 | T H T B T H |
13 | Almere City Youth | 20 | 5 | 7 | 8 | 42 | 39 | 3 | 22 | H B B B T T |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 20 | 7 | 0 | 13 | 34 | 49 | -15 | 21 | B T T B B B |
15 | Excelsior Maassluis | 19 | 4 | 5 | 10 | 14 | 32 | -18 | 17 | T H B H B T |
16 | Noordwijk | 20 | 3 | 6 | 11 | 29 | 41 | -12 | 15 | H B B T B B |
17 | Scheveningen | 20 | 3 | 3 | 14 | 18 | 42 | -24 | 12 | B B H B B B |
18 | ADO '20 | 18 | 2 | 2 | 14 | 13 | 49 | -36 | 8 | B H B B B B |