Kết quả Noordwijk vs Katwijk, 20h30 ngày 22/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 27

  • Noordwijk vs Katwijk: Diễn biến chính

BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 25 18 4 3 64 26 38 58 B T T T T T
2 Rijnsburgse Boys 26 15 6 5 58 28 30 51 H B T B T B
3 Katwijk 26 15 6 5 45 29 16 51 T T H T T B
4 AFC 26 15 4 7 53 33 20 49 H H T T B T
5 Spakenburg 26 13 6 7 54 31 23 45 H B T B T H
6 GVVV Veenendaal 26 12 5 9 49 42 7 41 T B B H B H
7 Almere City Youth 26 11 7 8 61 45 16 40 T T T T T T
8 Barendrecht 26 11 6 9 46 44 2 39 B H B H T H
9 HHC Hardenberg 26 12 3 11 36 35 1 39 H T B T B H
10 Koninklijke HFC 26 8 10 8 26 29 -3 34 H H B H B T
11 De Treffers 24 9 6 9 40 49 -9 33 T H B T H B
12 ACV Assen 26 9 5 12 31 40 -9 32 H T B T B B
13 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 26 10 1 15 45 57 -12 31 T B H T T B
14 RKAV Volendam 25 8 5 12 43 56 -13 29 H T B B B T
15 Noordwijk 26 6 7 13 45 53 -8 25 B T T B H T
16 Excelsior Maassluis 26 6 6 14 21 41 -20 24 T T B B H B
17 Scheveningen 26 4 3 19 19 52 -33 15 B B T B B B
18 ADO '20 26 3 4 19 23 69 -46 13 B H B B B T