Kết quả Quick Boys vs HHC Hardenberg, 20h00 ngày 15/02
Kết quả Quick Boys vs HHC Hardenberg
Đối đầu Quick Boys vs HHC Hardenberg
Phong độ Quick Boys gần đây
Phong độ HHC Hardenberg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.83O 3
0.90U 3
0.901
1.57X
3.802
4.80Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.87O 1.25
1.08U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Quick Boys vs HHC Hardenberg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Quick Boys vs HHC Hardenberg: Diễn biến chính
-
5'Neville Ogidi Nwankwo (Assist:Milan Zonneveld)1-0
-
50'Nick Broekhuizen2-0
-
62'2-0Danny Bouws
-
87'Patrick Brouwer3-0
-
89'Levi van Duijn (Assist:Lukas Hamann)4-0
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Quick Boys vs HHC Hardenberg: Số liệu thống kê
-
Quick BoysHHC Hardenberg
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
102Pha tấn công110
-
-
57Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 24 | 17 | 4 | 3 | 60 | 25 | 35 | 55 | B B T T T T |
2 | Rijnsburgse Boys | 25 | 15 | 6 | 4 | 57 | 25 | 32 | 51 | H H B T B T |
3 | Katwijk | 25 | 15 | 6 | 4 | 44 | 25 | 19 | 51 | B T T H T T |
4 | AFC | 25 | 14 | 4 | 7 | 50 | 32 | 18 | 46 | T H H T T B |
5 | Spakenburg | 25 | 13 | 5 | 7 | 52 | 29 | 23 | 44 | B H B T B T |
6 | GVVV Veenendaal | 25 | 12 | 4 | 9 | 48 | 41 | 7 | 40 | T T B B H B |
7 | Barendrecht | 25 | 11 | 5 | 9 | 44 | 42 | 2 | 38 | T B H B H T |
8 | HHC Hardenberg | 25 | 12 | 2 | 11 | 35 | 34 | 1 | 38 | T H T B T B |
9 | Almere City Youth | 25 | 10 | 7 | 8 | 59 | 45 | 14 | 37 | T T T T T T |
10 | De Treffers | 24 | 9 | 6 | 9 | 40 | 49 | -9 | 33 | T H B T H B |
11 | ACV Assen | 25 | 9 | 5 | 11 | 30 | 34 | -4 | 32 | B H T B T B |
12 | Koninklijke HFC | 25 | 7 | 10 | 8 | 25 | 29 | -4 | 31 | T H H B H B |
13 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 25 | 10 | 1 | 14 | 45 | 56 | -11 | 31 | B T B H T T |
14 | RKAV Volendam | 25 | 8 | 5 | 12 | 43 | 56 | -13 | 29 | H T B B B T |
15 | Excelsior Maassluis | 25 | 6 | 6 | 13 | 21 | 39 | -18 | 24 | B T T B B H |
16 | Noordwijk | 25 | 5 | 7 | 13 | 39 | 52 | -13 | 22 | B B T T B H |
17 | Scheveningen | 25 | 4 | 3 | 18 | 19 | 49 | -30 | 15 | B B B T B B |
18 | ADO '20 | 25 | 2 | 4 | 19 | 20 | 69 | -49 | 10 | H B H B B B |