Đối đầu Excelsior SBV vs ADO Den Haag, 01h00 ngày 26/5
Kết quả Excelsior SBV vs ADO Den Haag
Đối đầu Excelsior SBV vs ADO Den Haag
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Excelsior SBV vs ADO Den Haag
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs ADO Den Haag trước đây
-
16/11/2023ADO Den Haag1 - 1Excelsior SBV0 - 0D
-
05/08/2017ADO Den Haag1 - 0Excelsior SBV1 - 0L
-
29/05/2022ADO Den Haag3 - 3Excelsior SBV2 - 0D
-
25/05/2022Excelsior SBV1 - 1ADO Den Haag0 - 0D
-
26/01/2022Excelsior SBV2 - 3ADO Den Haag1 - 2L
-
23/10/2021ADO Den Haag0 - 2Excelsior SBV0 - 0W
-
25/04/2019ADO Den Haag3 - 1Excelsior SBV2 - 1L
-
02/09/2018Excelsior SBV2 - 4ADO Den Haag0 - 2L
-
17/03/2018Excelsior SBV1 - 2ADO Den Haag1 - 0L
-
15/10/2017ADO Den Haag1 - 2Excelsior SBV1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Excelsior SBV vs ADO Den Haag
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs ADO Den Haag: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs ADO Den Haag: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Hà Lan | 4 | 1 | 2 | 1 |
VĐQG Hà Lan | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs ADO Den Haag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Excelsior SBV (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Excelsior SBV (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Excelsior SBV thắng
Bại: là số trận Excelsior SBV thua
Thắng: là số trận Excelsior SBV thắng
Bại: là số trận Excelsior SBV thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Excelsior SBV và ADO Den Haag trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Willem II | 38 | 23 | 10 | 5 | 77 | 35 | 42 | 79 | H T H H H T |
2 | Groningen | 38 | 22 | 9 | 7 | 71 | 30 | 41 | 75 | H T T H H T |
3 | Roda JC | 38 | 21 | 12 | 5 | 69 | 34 | 35 | 75 | T T H H T B |
4 | Dordrecht | 38 | 18 | 15 | 5 | 74 | 51 | 23 | 69 | T T T H H H |
5 | ADO Den Haag | 38 | 17 | 12 | 9 | 72 | 50 | 22 | 63 | T B H T H B |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 6 | 13 | 61 | 52 | 9 | 63 | B T H T H B |
7 | Emmen | 38 | 17 | 6 | 15 | 59 | 60 | -1 | 57 | B B T T T T |
8 | NAC Breda | 38 | 15 | 11 | 12 | 63 | 56 | 7 | 56 | H B H T H H |
9 | MVV Maastricht | 38 | 16 | 8 | 14 | 64 | 60 | 4 | 56 | T T H B T T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 61 | 1 | 56 | T B T H B T |
11 | Helmond Sport | 38 | 14 | 9 | 15 | 52 | 55 | -3 | 51 | B T T B T H |
12 | VVV Venlo | 38 | 13 | 9 | 16 | 53 | 58 | -5 | 48 | B B B B T B |
13 | SC Cambuur | 38 | 13 | 8 | 17 | 71 | 74 | -3 | 47 | B B B H B H |
14 | FC Eindhoven | 38 | 9 | 16 | 13 | 45 | 57 | -12 | 43 | B B H H B T |
15 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 10 | 10 | 18 | 54 | 69 | -15 | 40 | B T B H B B |
16 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 11 | 7 | 20 | 63 | 81 | -18 | 40 | B T T B T T |
17 | SC Telstar | 38 | 9 | 8 | 21 | 47 | 68 | -21 | 35 | T B B H H B |
18 | FC Oss | 38 | 10 | 4 | 24 | 32 | 66 | -34 | 34 | T B B H B H |
19 | Den Bosch | 38 | 8 | 9 | 21 | 38 | 68 | -30 | 33 | T T H T B B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 5 | 11 | 22 | 32 | 74 | -42 | 26 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: