Đối đầu ADO Den Haag vs Dordrecht, 21h45 ngày 30/3
Kết quả ADO Den Haag vs Dordrecht
Đối đầu ADO Den Haag vs Dordrecht
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Phong độ Dordrecht gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: ADO Den Haag vs Dordrecht
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 21:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ADO Den Haag vs Dordrecht trước đây
-
17/08/2024Dordrecht1 - 1ADO Den Haag0 - 1D
-
12/03/2024ADO Den Haag2 - 2Dordrecht1 - 2D
-
25/11/2023Dordrecht2 - 2ADO Den Haag2 - 1D
-
13/05/2023ADO Den Haag2 - 2Dordrecht1 - 1D
-
07/01/2023Dordrecht0 - 1ADO Den Haag0 - 1W
-
26/03/2022Dordrecht3 - 1ADO Den Haag1 - 1L
-
27/11/2021ADO Den Haag5 - 1Dordrecht4 - 0W
-
18/07/2018ADO Den Haag0 - 2Dordrecht0 - 0L
-
08/02/2015Dordrecht0 - 0ADO Den Haag0 - 0D
-
25/10/2014ADO Den Haag2 - 0Dordrecht1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu ADO Den Haag vs Dordrecht
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag vs Dordrecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag vs Dordrecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 7 | 2 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Hà Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag vs Dordrecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ADO Den Haag (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
ADO Den Haag (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ADO Den Haag thắng
Bại: là số trận ADO Den Haag thua
Thắng: là số trận ADO Den Haag thắng
Bại: là số trận ADO Den Haag thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ADO Den Haag và Dordrecht trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 31 | 21 | 4 | 6 | 72 | 36 | 36 | 67 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 61 | T T T B T T |
3 | Excelsior SBV | 32 | 17 | 8 | 7 | 58 | 34 | 24 | 59 | T H B T T T |
4 | SC Cambuur | 32 | 18 | 4 | 10 | 52 | 33 | 19 | 58 | H T T T B T |
5 | Dordrecht | 32 | 16 | 8 | 8 | 55 | 42 | 13 | 56 | T T B B T B |
6 | De Graafschap | 32 | 15 | 8 | 9 | 62 | 44 | 18 | 53 | T T T T H B |
7 | SC Telstar | 32 | 14 | 8 | 10 | 55 | 40 | 15 | 50 | B T T B T T |
8 | Emmen | 32 | 15 | 5 | 12 | 50 | 42 | 8 | 50 | T B B T T T |
9 | Den Bosch | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 37 | 8 | 46 | B H B B B T |
10 | Roda JC | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 47 | -2 | 45 | H H T T B B |
11 | Helmond Sport | 32 | 12 | 8 | 12 | 48 | 48 | 0 | 44 | B B T B H H |
12 | FC Eindhoven | 32 | 11 | 8 | 13 | 50 | 54 | -4 | 41 | B T H B H H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
14 | MVV Maastricht | 32 | 8 | 10 | 14 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B B B H B |
15 | VVV Venlo | 31 | 9 | 6 | 16 | 33 | 56 | -23 | 33 | B B T B H T |
16 | Jong Ajax (Youth) | 31 | 8 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 31 | H T B B B B |
17 | FC Oss | 31 | 6 | 11 | 14 | 22 | 52 | -30 | 29 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 31 | 3 | 9 | 19 | 25 | 67 | -42 | 18 | B H B B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 32 | 9 | 8 | 15 | 42 | 65 | -23 | 8 | B T H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: