Đối đầu ADO Den Haag (W) vs Feyenoord Rotterdam (W), 17h15 ngày 21/4
Kết quả ADO Den Haag (W) vs Feyenoord Rotterdam (W)
Đối đầu ADO Den Haag (W) vs Feyenoord Rotterdam (W)
Phong độ ADO Den Haag Nữ gần đây
Phong độ Feyenoord Rotterdam Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: ADO Den Haag (W) vs Feyenoord Rotterdam (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 17:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ADO Den Haag (W) vs Feyenoord Rotterdam (W) trước đây
-
17/02/2024ADO Den Haag (W)1 - 1Feyenoord Rotterdam (W)0 - 0D
-
09/12/2023Feyenoord Rotterdam (W)1 - 1ADO Den Haag (W)0 - 1D
-
25/03/2023Feyenoord Rotterdam (W)1 - 0ADO Den Haag (W)0 - 0L
-
09/12/2022ADO Den Haag (W)0 - 2Feyenoord Rotterdam (W)0 - 2L
-
01/05/2022Feyenoord Rotterdam (W)0 - 5ADO Den Haag (W)0 - 3W
-
20/11/2021Feyenoord Rotterdam (W)1 - 1ADO Den Haag (W)0 - 1D
-
29/08/2021ADO Den Haag (W)1 - 1Feyenoord Rotterdam (W)1 - 1D
-
23/08/2023Feyenoord Rotterdam (W)2 - 0ADO Den Haag (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu ADO Den Haag (W) vs Feyenoord Rotterdam (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag (W) vs Feyenoord Rotterdam (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag (W) vs Feyenoord Rotterdam (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cup Mùa đông Hà Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Hà Lan nữ | 6 | 1 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag (W) vs Feyenoord Rotterdam (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ADO Den Haag (W) (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
ADO Den Haag (W) (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ADO Den Haag (W) thắng
Bại: là số trận ADO Den Haag (W) thua
Thắng: là số trận ADO Den Haag (W) thắng
Bại: là số trận ADO Den Haag (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ADO Den Haag (W) và Feyenoord Rotterdam (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 19 | 17 | 1 | 1 | 52 | 17 | 35 | 52 | T T B T H T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 54 | 18 | 36 | 45 | T T T T T B |
3 | PSV Eindhoven (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 43 | 21 | 22 | 35 | T T T B H H |
4 | Fortuna Sittard (W) | 19 | 9 | 4 | 6 | 44 | 24 | 20 | 31 | B H B B T H |
5 | ADO Den Haag (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 27 | 19 | 8 | 26 | T T H T B B |
6 | FC Utrecht (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 38 | -10 | 26 | H B H B T H |
7 | Zwolle (W) | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 32 | -3 | 25 | B B H B B T |
8 | Feyenoord Rotterdam (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 30 | -8 | 21 | T B T T H T |
9 | AZ Alkmaar (W) | 19 | 4 | 6 | 9 | 21 | 31 | -10 | 18 | B B H T H H |
10 | SC Heerenveen (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 30 | -17 | 16 | H B B T T T |
11 | SC Telstar (W) | 19 | 3 | 3 | 13 | 14 | 59 | -45 | 12 | B H T B B B |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 19 | 2 | 5 | 12 | 17 | 45 | -28 | 11 | B H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: