Đối đầu Koninklijke HFC vs AFC, 19h00 ngày 14/9
Kết quả Koninklijke HFC vs AFC
Đối đầu Koninklijke HFC vs AFC
Phong độ Koninklijke HFC gần đây
Phong độ AFC gần đây
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025: Koninklijke HFC vs AFC
-
Giải đấu: Hạng 3 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs AFC trước đây
-
06/04/2024Koninklijke HFC0 - 2AFC0 - 1L
-
05/11/2023AFC1 - 3Koninklijke HFC1 - 3W
-
04/03/2023AFC1 - 4Koninklijke HFC0 - 3W
-
17/09/2022Koninklijke HFC0 - 0AFC0 - 0D
-
16/04/2022AFC3 - 3Koninklijke HFC0 - 1D
-
06/03/2022Koninklijke HFC1 - 0AFC1 - 0W
-
22/09/2019AFC0 - 0Koninklijke HFC0 - 0D
-
10/02/2019AFC0 - 0Koninklijke HFC0 - 0D
-
09/09/2018Koninklijke HFC3 - 1AFC1 - 0W
-
14/04/2018Koninklijke HFC3 - 1AFC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Koninklijke HFC vs AFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs AFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs AFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Hà Lan | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Koninklijke HFC vs AFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Koninklijke HFC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Koninklijke HFC (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Koninklijke HFC thắng
Bại: là số trận Koninklijke HFC thua
Thắng: là số trận Koninklijke HFC thắng
Bại: là số trận Koninklijke HFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Koninklijke HFC và AFC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 4 | 3 | 1 | 0 | 16 | 6 | 10 | 10 | T H T T |
2 | AFC | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 10 | H T T T |
3 | Koninklijke HFC | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
4 | Spakenburg | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 9 | T B T T |
5 | Barendrecht | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | T T T B |
6 | Quick Boys | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 7 | T H T |
7 | Katwijk | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 | T B H T |
8 | GVVV Veenendaal | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T B |
9 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 6 | B T B T |
10 | HHC Hardenberg | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B T T B |
11 | Noordwijk | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | H T B |
12 | Almere City Youth | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 4 | B B H T |
13 | Scheveningen | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 4 | H T B B |
14 | RKAV Volendam | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 14 | -7 | 3 | B B B T |
15 | ACV Assen | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | H B B B |
16 | ADO '20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B |
17 | Excelsior Maassluis | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B B |
18 | De Treffers | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 15 | -11 | 0 | B B B |
Cập nhật: