Đối đầu AZ Alkmaar vs Fortuna Sittard, 22h45 ngày 23/2
Kết quả AZ Alkmaar vs Fortuna Sittard
Đối đầu AZ Alkmaar vs Fortuna Sittard
Phong độ AZ Alkmaar gần đây
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: AZ Alkmaar vs Fortuna Sittard
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AZ Alkmaar vs Fortuna Sittard trước đây
-
07/10/2024Fortuna Sittard1 - 0AZ Alkmaar0 - 0L
-
18/02/2024Fortuna Sittard1 - 2AZ Alkmaar1 - 0W
-
01/10/2023AZ Alkmaar4 - 0Fortuna Sittard1 - 0W
-
17/04/2023Fortuna Sittard0 - 3AZ Alkmaar0 - 2W
-
22/01/2023AZ Alkmaar3 - 1Fortuna Sittard2 - 1W
-
16/01/2022Fortuna Sittard1 - 2AZ Alkmaar0 - 1W
-
03/12/2021AZ Alkmaar2 - 1Fortuna Sittard1 - 1W
-
09/05/2021AZ Alkmaar1 - 0Fortuna Sittard1 - 0W
-
26/09/2020Fortuna Sittard3 - 3AZ Alkmaar1 - 1D
-
05/08/2019AZ Alkmaar4 - 0Fortuna Sittard0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AZ Alkmaar vs Fortuna Sittard
- Thống kê lịch sử đối đầu AZ Alkmaar vs Fortuna Sittard: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AZ Alkmaar vs Fortuna Sittard: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AZ Alkmaar vs Fortuna Sittard: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AZ Alkmaar (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
AZ Alkmaar (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AZ Alkmaar thắng
Bại: là số trận AZ Alkmaar thua
Thắng: là số trận AZ Alkmaar thắng
Bại: là số trận AZ Alkmaar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AZ Alkmaar và Fortuna Sittard trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 23 | 18 | 3 | 2 | 51 | 18 | 33 | 57 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven | 23 | 16 | 4 | 3 | 71 | 26 | 45 | 52 | H B T H H H |
3 | Feyenoord | 23 | 12 | 7 | 4 | 48 | 27 | 21 | 43 | B H B T H T |
4 | AZ Alkmaar | 23 | 13 | 4 | 6 | 39 | 21 | 18 | 43 | H H B T T T |
5 | FC Utrecht | 23 | 12 | 7 | 4 | 42 | 36 | 6 | 43 | T H H H B H |
6 | FC Twente Enschede | 23 | 12 | 6 | 5 | 48 | 30 | 18 | 42 | T B H H T T |
7 | Go Ahead Eagles | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 35 | T T H B T B |
8 | Groningen | 23 | 7 | 6 | 10 | 22 | 32 | -10 | 27 | B T H B T T |
9 | SC Heerenveen | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 42 | -15 | 27 | T B B H H H |
10 | NAC Breda | 23 | 8 | 3 | 12 | 26 | 41 | -15 | 27 | B T B H B H |
11 | Fortuna Sittard | 23 | 7 | 5 | 11 | 29 | 41 | -12 | 26 | B B B H B B |
12 | NEC Nijmegen | 23 | 7 | 4 | 12 | 34 | 34 | 0 | 25 | T T H B H B |
13 | PEC Zwolle | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 25 | B T T H B H |
14 | Willem II | 23 | 6 | 6 | 11 | 26 | 34 | -8 | 24 | B H B B H B |
15 | Heracles Almelo | 23 | 5 | 9 | 9 | 28 | 43 | -15 | 24 | T H H H T B |
16 | Sparta Rotterdam | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 33 | -14 | 20 | H H T T B B |
17 | RKC Waalwijk | 23 | 4 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 17 | B H T T T B |
18 | Almere City FC | 23 | 3 | 5 | 15 | 15 | 47 | -32 | 14 | H B B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: