Đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs VVV Venlo, 02h00 ngày 04/2
Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs VVV Venlo
Đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs VVV Venlo
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
Phong độ VVV Venlo gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: AZ Alkmaar (Youth) vs VVV Venlo
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/2/2025 02:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs VVV Venlo trước đây
-
09/11/2024VVV Venlo0 - 1AZ Alkmaar (Youth)0 - 0W
-
23/04/2024AZ Alkmaar (Youth)2 - 1VVV Venlo0 - 1W
-
04/11/2023VVV Venlo2 - 2AZ Alkmaar (Youth)0 - 1D
-
04/02/2023AZ Alkmaar (Youth)4 - 3VVV Venlo2 - 1W
-
29/10/2022VVV Venlo1 - 2AZ Alkmaar (Youth)1 - 1W
-
22/01/2022AZ Alkmaar (Youth)2 - 0VVV Venlo1 - 0W
-
28/08/2021VVV Venlo0 - 1AZ Alkmaar (Youth)0 - 0W
-
10/07/2024VVV Venlo2 - 1AZ Alkmaar (Youth)1 - 1L
-
12/07/2023VVV Venlo1 - 2AZ Alkmaar (Youth)1 - 0W
-
20/07/2022VVV Venlo2 - 3AZ Alkmaar (Youth)2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs VVV Venlo
- Thống kê lịch sử đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs VVV Venlo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs VVV Venlo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 7 | 6 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs VVV Venlo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AZ Alkmaar (Youth) (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
AZ Alkmaar (Youth) (sân khách) | 7 | 5 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AZ Alkmaar (Youth) thắng
Bại: là số trận AZ Alkmaar (Youth) thua
Thắng: là số trận AZ Alkmaar (Youth) thắng
Bại: là số trận AZ Alkmaar (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AZ Alkmaar (Youth) và VVV Venlo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 24 | 15 | 4 | 5 | 54 | 30 | 24 | 49 | H T T T T B |
2 | Excelsior SBV | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 24 | 18 | 45 | H H T B T B |
3 | Den Bosch | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 27 | 13 | 42 | H T B T T T |
4 | Dordrecht | 24 | 11 | 8 | 5 | 42 | 32 | 10 | 41 | T H B H T H |
5 | SC Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 34 | 24 | 10 | 41 | T B T T B T |
6 | De Graafschap | 23 | 10 | 7 | 6 | 47 | 34 | 13 | 37 | B B B H T H |
7 | ADO Den Haag | 23 | 10 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 37 | B T T T B T |
8 | Roda JC | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 31 | 2 | 36 | B B T B T B |
9 | Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | H H B B B T |
10 | Helmond Sport | 23 | 10 | 5 | 8 | 33 | 35 | -2 | 35 | H B B B T H |
11 | SC Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 36 | 32 | 4 | 32 | T B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 24 | 9 | 5 | 10 | 36 | 41 | -5 | 32 | B H B T T B |
13 | MVV Maastricht | 24 | 7 | 8 | 9 | 39 | 38 | 1 | 29 | B T B T B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 23 | 7 | 5 | 11 | 37 | 42 | -5 | 26 | B H T T H B |
15 | FC Oss | 24 | 6 | 8 | 10 | 18 | 37 | -19 | 26 | T B T B B H |
16 | VVV Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | H T H T T T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 24 | 6 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 21 | H T B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 57 | -25 | 16 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: