Đối đầu Emmen vs FC Eindhoven, 22h45 ngày 19/1
Kết quả Emmen vs FC Eindhoven
Đối đầu Emmen vs FC Eindhoven
Phong độ Emmen gần đây
Phong độ FC Eindhoven gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Emmen vs FC Eindhoven
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Emmen vs FC Eindhoven trước đây
-
19/10/2024FC Eindhoven0 - 3Emmen0 - 1W
-
03/02/2024Emmen1 - 1FC Eindhoven0 - 1D
-
09/12/2023FC Eindhoven3 - 2Emmen1 - 2L
-
30/04/2022FC Eindhoven1 - 0Emmen1 - 0L
-
14/08/2021Emmen0 - 1FC Eindhoven0 - 0L
-
13/01/2018FC Eindhoven2 - 1Emmen2 - 0L
-
26/08/2017Emmen1 - 1FC Eindhoven0 - 1D
-
11/03/2017Emmen2 - 0FC Eindhoven2 - 0W
-
15/10/2016FC Eindhoven0 - 1Emmen0 - 0W
-
29/10/2020Emmen2 - 0FC Eindhoven0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Emmen vs FC Eindhoven
- Thống kê lịch sử đối đầu Emmen vs FC Eindhoven: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Emmen vs FC Eindhoven: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Emmen vs FC Eindhoven: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Emmen (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Emmen (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Emmen thắng
Bại: là số trận Emmen thua
Thắng: là số trận Emmen thắng
Bại: là số trận Emmen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Emmen và FC Eindhoven trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
4 | SC Cambuur | 21 | 11 | 2 | 8 | 29 | 19 | 10 | 35 | B H T T B T |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | Den Bosch | 21 | 9 | 6 | 6 | 34 | 27 | 7 | 33 | T B H H T B |
7 | Roda JC | 21 | 9 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 33 | T H T B B T |
8 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
9 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | MVV Maastricht | 22 | 6 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 26 | T H B T B T |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
14 | FC Eindhoven | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | T T T B H B |
15 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
16 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 27 | -3 | 21 | B B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 21 | 6 | 3 | 12 | 33 | 40 | -7 | 21 | T B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: